Định nghĩa của từ lately

latelyadverb

gần đây

/ˈleɪtli//ˈleɪtli/

Từ "lately" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "litel" có nghĩa là "little" hoặc "fewn". Trong tiếng Anh trung đại, từ này đã đổi thành "litely" và mang nghĩa là "gần đây" hoặc "cách đây không lâu". Hậu tố -ly, vẫn còn trong từ này cho đến ngày nay, đã được thêm vào để chỉ thời gian hoặc cách thức. Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của từ này đã phát triển. Trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, "litely" được viết là "lately" và phát âm là "latley". Cách viết này chịu ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ, sử dụng từ "largement" để chỉ "recently" hoặc "lately." Phần kết thúc -ly của từ tiếng Pháp có thể đã góp phần vào việc sử dụng -ly trong từ tiếng Anh "lately." Điều thú vị là ý nghĩa của "lately" cũng đã thay đổi theo thời gian. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó đã xảy ra "khá gần đây" hoặc "không lâu trước đây". Trong tiếng Anh hiện đại, nó đã ám chỉ một sự kiện xảy ra thường xuyên hơn hoặc thường xuyên hơn trong thời gian gần đây. Nhìn chung, từ "lately" có lịch sử từ nguyên lâu đời và thú vị, với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "litel" và sự phát triển tiếp theo thông qua tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại ban đầu, chịu ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi một chút, nhưng nó vẫn là một từ phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcách đây không lâu, mới gần đây

namespace
Ví dụ:
  • I've been feeling a bit under the weather lately.

    Dạo này tôi cảm thấy hơi không khỏe.

  • The weather in this city has been quite unpredictable lately.

    Thời tiết ở thành phố này gần đây khá khó đoán.

  • She's been working late nights at the office lately.

    Dạo này cô ấy phải làm việc đến tận khuya ở văn phòng.

  • The price of gas has been skyrocketing lately.

    Giá xăng gần đây tăng vọt.

  • He's been counting calories and working out regularly lately.

    Gần đây anh ấy đã đếm lượng calo và tập thể dục thường xuyên.

  • The economy has been struggling lately.

    Nền kinh tế đang gặp khó khăn trong thời gian gần đây.

  • My favorite coffee shop has been getting a lot of buzz lately.

    Quán cà phê yêu thích của tôi gần đây đang gây được nhiều tiếng vang.

  • The new restaurant in town has been generating rave reviews lately.

    Nhà hàng mới trong thị trấn gần đây đã nhận được nhiều đánh giá tích cực.

  • The team has been preparing tirelessly for the upcoming match, and their efforts have paid off lately.

    Toàn đội đã chuẩn bị không biết mệt mỏi cho trận đấu sắp tới và những nỗ lực của họ gần đây đã được đền đáp.

  • The news has been filled with stories about political scandals lately.

    Gần đây, tin tức tràn ngập những câu chuyện về bê bối chính trị.

Từ, cụm từ liên quan