Định nghĩa của từ reacquaint

reacquaintverb

làm quen lại

/ˌriːəˈkweɪnt//ˌriːəˈkweɪnt/

Từ "reacquaint" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "re" có nghĩa là "again" và "acquaint" bắt nguồn từ tiếng Latin "acquointus" có nghĩa là "làm quen với". Theo nghĩa gốc, từ "reacquaint" có nghĩa là "làm quen lại" hoặc "khôi phục lại sự quen biết". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cả ý nghĩa làm mới hoặc hồi sinh một mối quan hệ hoặc tình bạn đã mất hoặc bị lãng quên. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả tình yêu lãng mạn, kinh doanh và các mối quan hệ cá nhân, để truyền tải ý tưởng khơi lại hoặc củng cố một mối quan hệ.

namespace
Ví dụ:
  • After not seeing each other for years, they eagerly reacquainted at their high school reunion.

    Sau nhiều năm không gặp nhau, họ háo hức gặp lại nhau tại buổi họp lớp cấp 3.

  • The two old friends reacquainted over coffee and reminisced about old times.

    Hai người bạn cũ gặp lại nhau qua tách cà phê và ôn lại những kỷ niệm ngày xưa.

  • The couple reacquainted during their vacation in Hawaii and fell deeply in love once again.

    Cặp đôi đã gặp lại nhau trong kỳ nghỉ ở Hawaii và một lần nữa lại yêu nhau sâu đậm.

  • After losing touch during college, they reacquainted via social media and arranged to meet up.

    Sau khi mất liên lạc trong thời gian học đại học, họ đã làm quen lại nhau qua mạng xã hội và sắp xếp gặp mặt.

  • The long-separated siblings reacquainted at their father's funeral and bonded over shared memories.

    Hai anh chị em xa cách đã gặp lại nhau tại đám tang của cha mình và gắn bó với nhau qua những kỷ niệm chung.

  • The friends reacquainted at a mutual acquaintance's birthday party and promised to stay in touch.

    Hai người bạn gặp lại nhau tại bữa tiệc sinh nhật của một người quen chung và hứa sẽ giữ liên lạc.

  • The ex-lovers reacquainted accidentally at a concert and had a moment of intense emotion.

    Hai người yêu cũ tình cờ gặp lại nhau tại một buổi hòa nhạc và có khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt.

  • The twin brothers lost touch for decades after a falling out, but reacquainted at their mother's funeral and reflected on their past.

    Hai anh em sinh đôi đã mất liên lạc trong nhiều thập kỷ sau khi bất hòa, nhưng đã gặp lại nhau tại đám tang của mẹ họ và cùng nhau ôn lại quá khứ.

  • The estranged cousins reacquainted at their grandma's house and caught up on every detail of their lives that they had missed.

    Hai anh em họ xa cách đã gặp lại nhau tại nhà bà ngoại và kể lại mọi chi tiết trong cuộc sống mà họ đã bỏ lỡ.

  • The former work colleagues reacquainted at a seminar and rekindled their professional relationship.

    Hai đồng nghiệp cũ đã gặp lại nhau tại một buổi hội thảo và hàn gắn lại mối quan hệ chuyên nghiệp.