Định nghĩa của từ gamma radiation

gamma radiationnoun

bức xạ gamma

/ˌɡæmə reɪdiˈeɪʃn//ˌɡæmə reɪdiˈeɪʃn/

Từ "gamma radiation" bắt nguồn từ chữ cái gamma trong tiếng Hy Lạp, được biểu thị bằng ký hiệu γ (gamma). Nhãn này dành cho một loại bức xạ cụ thể được nhà vật lý người Hungary Wilhelm Röntgen đặt ra vào năm 1900 khi ông đang nghiên cứu tia X. Röntgen phát hiện ra rằng khi tia X đi qua một số vật liệu nhất định, chúng sẽ trải qua một loại biến đổi để lại bức xạ mới có năng lượng thấp hơn. Ông gọi bức xạ biến đổi này là "tia gamma", vì nó xuất hiện dưới dạng loại bức xạ thứ ba, sau tia alpha và tia beta, vốn đã được Henri Becquerel và Ernest Rutherford xác định trước đó. Tia gamma khác với tia alpha và tia beta ở chỗ chúng có khả năng xuyên thấu cao và không dễ ion hóa. Điều này khiến chúng trở nên đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể xuyên qua mô người và có tác động sinh học đáng kể. Bức xạ gamma hiện được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp, chẳng hạn như chụp chẩn đoán và khử trùng, nhưng nó cũng là một thành phần quan trọng của tia vũ trụ và là sản phẩm phụ của phản ứng hạt nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists detected high levels of gamma radiation in the vicinity of the nuclear power plant after the reactor malfunctioned.

    Các nhà khoa học phát hiện mức độ bức xạ gamma cao ở khu vực gần nhà máy điện hạt nhân sau khi lò phản ứng gặp trục trặc.

  • The astronauts wore protective suits that shielded them from the intense gamma radiation on the surface of Mars.

    Các phi hành gia mặc bộ đồ bảo hộ giúp bảo vệ họ khỏi bức xạ gamma mạnh trên bề mặt sao Hỏa.

  • The researchers used gamma radiation to sterilize medical equipment and prevent the spread of infectious diseases.

    Các nhà nghiên cứu đã sử dụng bức xạ gamma để khử trùng thiết bị y tế và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • The doctors administered a dose of radioactive isotopes containing gamma radiation to the cancer patient as part of their treatment plan.

    Các bác sĩ đã tiêm một liều đồng vị phóng xạ có chứa bức xạ gamma cho bệnh nhân ung thư như một phần trong phác đồ điều trị.

  • The security personnel at the nuclear facility monitored the levels of gamma radiation to ensure that they remained within safe limits.

    Nhân viên an ninh tại cơ sở hạt nhân đã theo dõi mức độ bức xạ gamma để đảm bảo chúng nằm trong giới hạn an toàn.

  • The firefighters carried Geiger counters to detect any gamma radiation from the radioactive materials at the site of the chemical spill.

    Lực lượng cứu hỏa mang theo máy đo Geiger để phát hiện bất kỳ bức xạ gamma nào từ các vật liệu phóng xạ tại địa điểm tràn hóa chất.

  • The engineers used gamma radiation to test the durability and integrity of the materials used in building structures for the space program.

    Các kỹ sư đã sử dụng bức xạ gamma để kiểm tra độ bền và tính toàn vẹn của vật liệu được sử dụng trong các công trình xây dựng cho chương trình không gian.

  • The geologists measured the gamma radiation from the rocks and soil to understand the presence of radioactive elements and their distribution.

    Các nhà địa chất đã đo bức xạ gamma từ đá và đất để hiểu sự hiện diện của các nguyên tố phóng xạ và sự phân bố của chúng.

  • The chemists used gamma radiation to transform stable molecules into unstable ones, which facilitated their study and analysis in the lab.

    Các nhà hóa học đã sử dụng bức xạ gamma để biến đổi các phân tử ổn định thành các phân tử không ổn định, giúp họ dễ dàng nghiên cứu và phân tích trong phòng thí nghiệm hơn.

  • The policy-makers analyzed the risks and benefits of gamma radiation and formulated safety guidelines to mitigate its negative impact on humans and the environment.

    Các nhà hoạch định chính sách đã phân tích những rủi ro và lợi ích của bức xạ gamma và xây dựng các hướng dẫn an toàn để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đối với con người và môi trường.