Định nghĩa của từ ray gun

ray gunnoun

súng bắn tia

/ˈreɪ ɡʌn//ˈreɪ ɡʌn/

Thuật ngữ "ray gun" bắt nguồn từ văn học và phương tiện truyền thông khoa học viễn tưởng vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này ám chỉ một loại vũ khí hư cấu phát ra các chùm năng lượng hoặc "rays" để tiêu diệt mục tiêu. Khái niệm sử dụng các hạt tích điện để tạo ra tia X được phát hiện vào cuối những năm 1800, mở đường cho sự phát triển của các công nghệ như ống tia X và ống tia âm cực. Các thiết bị này sử dụng dòng điện cao thế để tạo ra các chùm hạt tích điện hoặc bức xạ điện từ, tạo ra mối liên hệ giữa các công nghệ đó và ý tưởng về một loại vũ khí bắn ra các chùm năng lượng. Thuật ngữ "ray gun" đóng vai trò là một cách hấp dẫn và gợi cảm để các nhà văn và nhà làm phim mô tả những vũ khí tương lai này, vì nó kết hợp từ "tia", vốn gắn liền với bức xạ và công nghệ, với từ "súng", vốn là một loại vũ khí truyền thống trong văn hóa đại chúng. Ngày nay, thuật ngữ "ray gun" vẫn được sử dụng trong văn học khoa học viễn tưởng, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông đại chúng khác để mô tả nhiều loại vũ khí tầm xa sử dụng các chùm năng lượng để gây ra sự hủy diệt.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the villain pulled out his futuristic ray gun, the superhero quickly dodged the blasts and counterattacked with his own high-tech weapon.

    Ngay khi kẻ phản diện rút khẩu súng tia tương lai của mình ra, siêu anh hùng đã nhanh chóng né tránh các vụ nổ và phản công bằng vũ khí công nghệ cao của riêng mình.

  • In the sci-fi movie, the protagonist wielded a sleek ray gun that could vaporize anything in its path.

    Trong bộ phim khoa học viễn tưởng, nhân vật chính sử dụng một khẩu súng tia sáng bóng loáng có khả năng làm bốc hơi mọi thứ trên đường đi.

  • The mad scientist's laboratory was filled with strange contraptions, including a ray gun that could manipulate time and space.

    Phòng thí nghiệm của nhà khoa học điên này chứa đầy những cỗ máy kỳ lạ, bao gồm cả súng tia có khả năng điều khiển thời gian và không gian.

  • Use caution when handling the ray gun, as its power can be both a blessing and a curse in unpredictable situations.

    Hãy cẩn thận khi sử dụng súng bắn tia vì sức mạnh của nó có thể vừa là lợi thế vừa là bất lợi trong những tình huống không lường trước được.

  • The heroine's ray gun glowed eerily as she aimed it at the alien spaceship, ready to save the day once again.

    Súng tia của nữ anh hùng phát sáng một cách kỳ lạ khi cô nhắm vào tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh, sẵn sàng cứu thế giới một lần nữa.

  • The biologist's ray gun emitted a green beam that could cure deadly viruses, making it a valuable tool in his line of work.

    Súng bắn tia của nhà sinh vật học phát ra chùm tia màu xanh lá cây có thể chữa khỏi các loại vi-rút chết người, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong công việc của ông.

  • The rogue spy's ray gun had the ability to render someone temporarily unconscious, making it a handy gadget in his subterfuge arsenal.

    Súng tia của tên điệp viên phản bội này có khả năng khiến ai đó tạm thời bất tỉnh, khiến nó trở thành một tiện ích hữu ích trong kho vũ khí ngụy trang của hắn.

  • The teenage hacker's ray gun could read secrets from a distance, making it a perfect tool for gathering intel without being detected.

    Súng tia của hacker tuổi teen có thể đọc được bí mật từ xa, khiến nó trở thành công cụ hoàn hảo để thu thập thông tin tình báo mà không bị phát hiện.

  • The archaeologist's ray gun revealed hidden artifacts and lost cities, allowing him to uncover ancient mysteries.

    Súng tia của nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những hiện vật ẩn giấu và những thành phố đã mất, cho phép ông khám phá ra những bí ẩn cổ xưa.

  • The journalist's ray gun could disintegrate lies and propaganda, making it a formidable weapon against fake news and media manipulation.

    Súng tia của nhà báo có thể phá vỡ lời nói dối và tuyên truyền, trở thành vũ khí lợi hại chống lại tin tức giả mạo và thao túng truyền thông.

Từ, cụm từ liên quan