Định nghĩa của từ glimmer

glimmernoun

Glimmer

/ˈɡlɪmə(r)//ˈɡlɪmər/

Nguồn gốc của từ "glimmer" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "glimor", có nghĩa là "một cách nhìn xuyên qua sương mù hoặc sương mù". Từ gốc "glim-" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "�äftij-m", có nghĩa là "xuất hiện mờ nhạt". Khi tiếng Anh phát triển, cách viết của "glimmer" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "glimren", và nó ám chỉ ánh sáng yếu ớt phát ra từ ngọn lửa nhỏ hoặc sự phản chiếu. Trong tiếng Anh hiện đại, "glimmer" vẫn mang nghĩa là ánh sáng yếu ớt, chẳng hạn như sự phản chiếu của ánh sáng trên mặt nước hoặc ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa ở xa. Nó cũng có thể ám chỉ một ý tưởng hoặc cảm giác mơ hồ hoặc không chắc chắn. Việc sử dụng "glimmer" trong văn học có thể truyền tải cảm giác hy vọng hoặc khả năng, như trong bài thơ "Auguries of Innocence" của William Blake, trong đó ông viết, "The voiceless wakens the voiceless, / When they meet in blank space / They make a chattring / As such their tongues being making / Invisible shapes." Tóm lại, "glimmer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "một cách nhìn xuyên qua sương mù hoặc sương mù", với từ gốc "glim-" có nghĩa là "xuất hiện mờ nhạt". Từ đó, nó đã phát triển để chỉ ánh sáng yếu ớt phát ra từ ngọn lửa hoặc sự phản chiếu nhỏ và cũng có thể truyền tải cảm giác về những ý tưởng hoặc cảm xúc mơ hồ hoặc không chắc chắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ

examplea glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt

meaningý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)

type nội động từ

meaningle lói; chập chờn (ánh đèn...)

examplea glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt

meaningtiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

namespace

a small unsteady light

một ánh sáng nhỏ không ổn định

Ví dụ:
  • We could see a glimmer of light on the far shore.

    Chúng tôi có thể thấy một tia sáng le lói ở bờ xa.

  • We saw the glimmer of a distant torch.

    Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng le lói của một ngọn đuốc xa xăm.

  • In the distance, a glimmer of light caught my eye, guiding me towards safety in the darkness.

    Ở đằng xa, một tia sáng lóe lên thu hút sự chú ý của tôi, dẫn tôi tới nơi an toàn trong bóng tối.

  • As the sun began to creep over the horizon, a glimmer of orange and pink hues illuminated the sky, painting the world in a breathtaking display.

    Khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, những tia sáng màu cam và hồng chiếu sáng bầu trời, tô điểm cho thế giới một cảnh tượng ngoạn mục.

  • A single candle cast a soft glimmer on the walls, creating an intimate and cozy atmosphere in the room.

    Một ngọn nến tỏa ra ánh sáng nhẹ nhàng trên tường, tạo nên bầu không khí thân mật và ấm cúng trong phòng.

a small sign of something

một dấu hiệu nhỏ của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a glimmer of hope

    một tia hy vọng

  • I caught the glimmer of a smile in his eyes.

    Tôi bắt gặp nụ cười lấp lánh trong mắt anh.

  • the glimmering of an idea

    sự lấp lánh của một ý tưởng

Ví dụ bổ sung:
  • The faint glimmer of an idea had crept into his mind.

    Một tia sáng yếu ớt của ý tưởng đã lóe lên trong tâm trí anh.

  • There was the glimmer of tears in his eyes.

    Trong mắt anh có tia nước long lanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches