Định nghĩa của từ re1

re1noun

Re1

/reɪ//reɪ/

Từ "re1" không phải là một từ tiếng Anh được công nhận. Có thể bạn đang nghĩ đến một biến thể của "re-", là một tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "trở lại". Tiền tố này bắt nguồn từ tiếng Latin "re-" với cùng một nghĩa. Cũng có thể bạn đang nghĩ đến một thuật ngữ cụ thể cho một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc thông tin, tôi có thể giúp bạn tìm ra nguồn gốc của từ này.

namespace
Ví dụ:
  • Rebecca realized she had forgotten her re1 at home before leaving for the exam, causing her to panic and search for a solution.

    Rebecca nhận ra mình đã quên re1 ở nhà trước khi đi thi, khiến cô hoảng sợ và tìm kiếm giải pháp.

  • The re1 battery in my watch died unexpectedly, and I had to find a way to replace it.

    Pin re1 trong đồng hồ của tôi đột nhiên hết và tôi phải tìm cách thay thế.

  • During the surgery, the doctors inserted a re1 to monitor the patient's heart rate.

    Trong quá trình phẫu thuật, các bác sĩ đã cấy một thiết bị re1 để theo dõi nhịp tim của bệnh nhân.

  • The machine's re1 started flashing, indicating that it needed to be replaced before continuing operations.

    Đèn re1 của máy bắt đầu nhấp nháy, báo hiệu cần phải thay thế trước khi tiếp tục hoạt động.

  • The teacher explained that re1s were essential in certain scientific experiments, as they could accurately measure changes in resistance.

    Giáo viên giải thích rằng re1 rất cần thiết trong một số thí nghiệm khoa học vì chúng có thể đo chính xác những thay đổi về điện trở.

  • After completing the series of chemical reactions, we measured the difference in re1 values to determine the overall outcome.

    Sau khi hoàn tất chuỗi phản ứng hóa học, chúng tôi đo sự khác biệt trong giá trị re1 để xác định kết quả chung.

  • To test the durability of the electronic device, we subjected it to a variety of re1 simulations, which proved to be effective.

    Để kiểm tra độ bền của thiết bị điện tử, chúng tôi đã tiến hành nhiều mô phỏng re1 khác nhau và thấy rằng chúng có hiệu quả.

  • The re1 was the last component missing from the computer setup, so we immediately ordered it online for delivery.

    re1 là thành phần cuối cùng còn thiếu trong bộ máy tính, vì vậy chúng tôi đã ngay lập tức đặt hàng trực tuyến để giao hàng.

  • The re1 was malfunctioning, causing frequent power surges that were potentially detrimental to delicate machinery.

    Re1 bị trục trặc, gây ra hiện tượng tăng điện áp đột ngột, có khả năng gây hại cho máy móc tinh vi.

  • The supervisor instructed us to replace the faulty re with a brand new one before commencing the day's operations.

    Người giám sát hướng dẫn chúng tôi thay thế ổ cắm bị lỗi bằng ổ cắm mới trước khi bắt đầu ngày làm việc.