Định nghĩa của từ cosmic rays

cosmic raysnoun

tia vũ trụ

/ˌkɒzmɪk ˈreɪz//ˌkɑːzmɪk ˈreɪz/

Thuật ngữ "cosmic rays" được nhà vật lý người Áo Victor Franz Hess đặt ra vào năm 1920 để mô tả một loại hạt năng lượng cao bắn phá bầu khí quyển của Trái đất từ ​​ngoài không gian. Hess đã phát triển một kỹ thuật để đo bức xạ ion hóa trong khí quyển bằng cách mang một quả bóng bay chứa đầy khí lên các độ cao khác nhau trên Kazakhstan. Điều bất ngờ là ông phát hiện ra rằng mức độ bức xạ tăng theo độ cao, cho thấy chúng không đến từ lớp vỏ Trái đất mà từ trên cao. Hess đề xuất rằng những tia bí ẩn này, có nguồn gốc từ vũ trụ, chịu trách nhiệm cho bức xạ bổ sung. Cái tên "cosmic rays" đã tồn tại và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ khoa học được sử dụng rộng rãi để mô tả các hạt năng lượng liên tục bắn phá hành tinh của chúng ta từ vũ trụ bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • As scientists continue to study the mysteries of the universe, the concept of cosmic rays remains a crucial part of their research.

    Khi các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu những bí ẩn của vũ trụ, khái niệm về tia vũ trụ vẫn là một phần quan trọng trong nghiên cứu của họ.

  • The impact of cosmic rays on space-based electronics has been a concern for decades, as these high-energy particles can cause severe damage to delicate components.

    Tác động của tia vũ trụ lên các thiết bị điện tử trong không gian đã là mối quan tâm trong nhiều thập kỷ, vì các hạt năng lượng cao này có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các linh kiện mỏng manh.

  • The origins of cosmic rays are still unclear, but it is believed that they originate from beyond our solar system.

    Nguồn gốc của tia vũ trụ vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng chúng có nguồn gốc từ bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta.

  • Cosmic rays pose a potential health risk to astronauts on long-duration space missions, as they can penetrate deep into the Earth's atmosphere and reach the surface.

    Tia vũ trụ có khả năng gây nguy cơ sức khỏe cho các phi hành gia khi thực hiện các sứ mệnh không gian dài ngày vì tia này có thể xuyên sâu vào bầu khí quyển của Trái Đất và đến bề mặt Trái Đất.

  • The use of materials that are resistant to the effects of cosmic rays is an essential consideration for any spacecraft design.

    Việc sử dụng vật liệu có khả năng chống lại tác động của tia vũ trụ là một cân nhắc thiết yếu khi thiết kế bất kỳ tàu vũ trụ nào.

  • Researchers have detected anomalies in the behavior of cosmic rays, suggesting that there may be new physics waiting to be discovered.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những điểm bất thường trong hành vi của các tia vũ trụ, cho thấy có thể có những hiện tượng vật lý mới đang chờ được khám phá.

  • The study of cosmic rays has led to a better understanding of the structure and evolution of the universe.

    Nghiên cứu về tia vũ trụ đã giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và sự tiến hóa của vũ trụ.

  • Some astronomers believe that cosmic rays may play a role in the formation of galaxies and the structure of the cosmic web.

    Một số nhà thiên văn học tin rằng tia vũ trụ có thể đóng vai trò trong sự hình thành các thiên hà và cấu trúc của mạng lưới vũ trụ.

  • The effects of cosmic rays on Earth's atmosphere and climate are still being investigated, as they can create secondary particles that contribute to air pollution and ozone formation.

    Tác động của tia vũ trụ lên bầu khí quyển và khí hậu Trái Đất vẫn đang được nghiên cứu vì chúng có thể tạo ra các hạt thứ cấp góp phần gây ô nhiễm không khí và hình thành tầng ozone.

  • The collision of cosmic rays with atomic nuclei in the Earth's atmosphere produces a shower of particles known as a cosmic ray shower, which has been used as a tool for studying the properties of matter and energy at the subatomic level.

    Sự va chạm của tia vũ trụ với hạt nhân nguyên tử trong bầu khí quyển của Trái Đất tạo ra một trận mưa hạt được gọi là trận mưa tia vũ trụ, được sử dụng như một công cụ để nghiên cứu các tính chất của vật chất và năng lượng ở cấp độ dưới nguyên tử.

Từ, cụm từ liên quan