Định nghĩa của từ rainwear

rainwearnoun

quần áo mưa

/ˈreɪnweə(r)//ˈreɪnwer/

Từ "rainwear" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "rain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "regn", có nghĩa là mưa hoặc lượng mưa. Hậu tố "-wear" là một dạng kết hợp có nghĩa là "clothing" hoặc "covering". Do đó, "rainwear" ban đầu dùng để chỉ quần áo hoặc áo khoác ngoài được thiết kế để chống mưa hoặc thời tiết ẩm ướt. Vào đầu thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để mô tả quần áo làm bằng vật liệu chống thấm nước, chẳng hạn như vải sáp hoặc vải tẩm, có thể giúp mọi người khô ráo trong điều kiện mưa. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm nhiều loại quần áo hơn được thiết kế để giúp mọi người khô ráo và thoải mái trong thời tiết ẩm ướt, bao gồm áo khoác, áo khoác ngoài, quần và các phụ kiện như ô và mũ. Ngày nay, "rainwear" dùng để chỉ nhiều loại quần áo và phụ kiện được thiết kế để giúp mọi người khô ráo và được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo mưa

namespace
Ví dụ:
  • As the weather forecast predicted heavy rain for the day, I made sure to pack my trusty rainwear in my bag before leaving for my outdoor event.

    Vì dự báo thời tiết cho biết hôm đó trời sẽ mưa to nên tôi đã đảm bảo mang theo áo mưa đáng tin cậy của mình vào túi trước khi đến sự kiện ngoài trời.

  • Despite the pessimistic forecast, I confidently stepped out into the downpour, armed with my reliable rainwear that kept me dry throughout the storm.

    Bất chấp dự báo thời tiết không mấy khả quan, tôi vẫn tự tin bước ra ngoài trời mưa như trút nước, trang bị cho mình bộ quần áo đi mưa đáng tin cậy giúp tôi khô ráo trong suốt cơn bão.

  • The rain was coming down in a torrential downpour, and I was grateful for my bright yellow rainwear that made me visible to passing cars.

    Trời đổ mưa như trút nước, và tôi rất biết ơn vì mình mặc áo mưa màu vàng tươi giúp xe cộ đi ngang qua có thể nhìn thấy tôi.

  • The rainwear I chose for the day was carefully selected, ensuring that it would not only keep me dry but also provide a stylish touch to my ensemble.

    Bộ đồ đi mưa mà tôi chọn cho ngày hôm đó được lựa chọn cẩn thận, đảm bảo rằng nó không chỉ giúp tôi khô ráo mà còn mang đến nét thời trang cho bộ trang phục của tôi.

  • As the skies cleared, I put away my rainwear, gleefully rejoicing in the fact that I no longer needed it for the rest of my day.

    Khi bầu trời quang đãng, tôi cất áo mưa đi, vui mừng vì không còn cần đến nó trong suốt phần còn lại của ngày.

  • The rainwear that I opted for was lightweight and easy to carry around, making it the perfect choice for my impromptu picnic in the park.

    Bộ đồ đi mưa mà tôi chọn rất nhẹ và dễ mang theo, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho chuyến dã ngoại ngẫu hứng của tôi trong công viên.

  • My rainwear proved invaluable when walking through the city during a sudden rainfall, shielding me from the fury of the storm while still allowing me to move freely.

    Áo mưa tỏ ra vô cùng hữu ích khi tôi đi bộ qua thành phố trong cơn mưa bất chợt, che chắn tôi khỏi cơn bão dữ dội nhưng vẫn cho phép tôi di chuyển tự do.

  • When shopping for my rainwear, I ensured that it would be able to withstand the harshest downpour, as I live in a region with unpredictable weather.

    Khi mua áo mưa, tôi đảm bảo rằng nó có thể chịu được những trận mưa lớn nhất vì tôi sống ở nơi có thời tiết khó lường.

  • I am proud to say that my rainwear is also eco-friendly, made from sustainable materials that are gentle on the environment.

    Tôi tự hào khi nói rằng áo mưa của tôi cũng thân thiện với môi trường, được làm từ chất liệu bền vững và thân thiện với môi trường.

  • After a long day of traversing the city in my rainwear, I was grateful to be able to wash it easily, thanks to its breathable and quick-drying fabric.

    Sau một ngày dài đi khắp thành phố trong bộ đồ đi mưa, tôi rất biết ơn vì có thể giặt chúng dễ dàng nhờ chất vải thoáng khí và nhanh khô.