Định nghĩa của từ galoshes

galoshesnoun

galoshes

/ɡəˈlɒʃɪz//ɡəˈlɑːʃɪz/

Theo thời gian, thuật ngữ "galoshes" đã phát triển để bao hàm nhiều loại giày bảo hộ hơn, bao gồm cả tấm chắn bằng cao su và nhựa được thiết kế cho điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội. Ngày nay, từ "galoshes" vẫn đồng nghĩa với giày dép giá cả phải chăng, tiện dụng cho mưa, tuyết hoặc bùn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah put on her galoshes before stepping outside as the rain was pouring heavily.

    Sarah đi ủng cao su trước khi bước ra ngoài vì trời đang đổ mưa rất to.

  • Jack made sure his kids had their galoshes on before letting them play in the muddy park.

    Jack đảm bảo bọn trẻ đi ủng trước khi cho chúng chơi trong công viên lầy lội.

  • The postman braved the downpour, reaching for his galoshes as he got off his bicycle.

    Người đưa thư đã dũng cảm đương đầu với cơn mưa như trút nước, với tay lấy ủng cao su khi bước xuống xe đạp.

  • Thegher-Oh's galoshes kept his feet dry as he walked home from the bar in the pouring rain.

    Đôi ủng cao su của Thegher-Oh giúp anh giữ chân khô ráo khi đi bộ về nhà từ quán bar trong cơn mưa như trút nước.

  • The construction worker pulled his galoshes on tightly over his work boots to avoid trudging in the mud.

    Người công nhân xây dựng kéo chặt ủng cao su bên ngoài đôi giày làm việc để tránh phải lội trong bùn.

  • Jessica joked with her friends, "I hate rainy days, but at least my galoshes are stylish this year!"

    Jessica nói đùa với bạn bè rằng: "Tôi ghét những ngày mưa, nhưng ít nhất thì đôi ủng cao su của tôi năm nay vẫn hợp thời trang!"

  • Tom's galoshes squeaked as he walked down the alleyway back to his hotel during the storm.

    Đôi giày cao su của Tom kêu cót két khi anh bước xuống con hẻm trở về khách sạn trong cơn bão.

  • The baker donned his galoshes, umbrella in hand, and set out to make his daily deliveries.

    Người thợ làm bánh đi ủng cao su, cầm ô trên tay và bắt đầu đi giao hàng như thường lệ.

  • The nurse rushed to the hospital, hurrying through the puddles with the help of her galoshes.

    Cô y tá vội vã chạy đến bệnh viện, vội vã đi qua các vũng nước với sự trợ giúp của đôi ủng cao su.

  • Sheldon took great pride in the durability of his galoshes, as they had withstood countless winter storms over the years.

    Sheldon rất tự hào về độ bền của đôi ủng cao su của mình vì chúng đã chịu được vô số cơn bão mùa đông trong nhiều năm.