Định nghĩa của từ slicker

slickernoun

trơn tru hơn

/ˈslɪkə(r)//ˈslɪkər/

Từ "slicker" có nguồn gốc thú vị. Vào thế kỷ 18, "slicker" dùng để chỉ một loại chất lỏng làm ướt dùng để chống thấm nước cho vải hoặc da. Chất lỏng này, thường được làm từ mỡ và dầu động vật, làm cho vải hoặc vật liệu mịn và chống nước. Theo thời gian, từ "slicker" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó ăn nói lưu loát và quyến rũ. Từ này có thể ám chỉ một người có tính cách lôi cuốn, hoặc thậm chí là một cụm từ hoặc câu được diễn đạt khéo léo để thuyết phục hoặc gây ấn tượng. Ngày nay, từ "slicker" thường được dùng để mô tả một vật gì đó không chỉ lưu loát và quyến rũ mà còn lừa dối hoặc thao túng.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningkhoé lừa giỏi

meaningtay bợm già

meaningáo đi mưa

namespace
Ví dụ:
  • The dog's coat glistened as its owner brushed it with a vibrant slicker.

    Bộ lông của chú chó sáng lên khi chủ nhân chải cho nó bằng loại lông bóng mượt.

  • The groomer used a slicker brush to detangle the matted fur on the maltese dog.

    Người chải lông đã sử dụng bàn chải mềm để gỡ rối bộ lông rối của chú chó Maltese.

  • The slicker removed all the burrs and twigs from the retriever's coat after a long hike in the woods.

    Máy chải lông đã loại bỏ hết các cành cây và gai bám trên bộ lông của chú chó sau một chuyến đi bộ dài trong rừng.

  • The slicker brush left the terrier's fur feeling soft and supple.

    Bàn chải mềm mại giúp bộ lông của chó sục trở nên mềm mại và dẻo dai.

  • The slicker worked wonders in removing dirt and debris from the poodle's curly coat.

    Chiếc lược chải lông có tác dụng kỳ diệu trong việc loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn khỏi bộ lông xoăn của chú chó Poodle.

  • The slicker brushed through the German shepherd's thick fur, removing any loose hair.

    Chiếc lược chải qua bộ lông dày của chú chó chăn cừu Đức, loại bỏ hết những sợi lông rụng.

  • The slicker helped the shepherd mix essential oils for its coat which gave it a shiny sheen.

    Chiếc khăn ướt giúp người chăn cừu trộn các loại tinh dầu để thoa lên bộ lông của nó, giúp bộ lông trở nên bóng mượt.

  • The slicker was perfect for removing any tangles from the Persian cat's luxurious coat.

    Chiếc lược chải lông này rất thích hợp để gỡ rối bộ lông sang trọng của mèo Ba Tư.

  • The slicker made it easy to care for the king charles spaniel's long, flowing coat.

    Chiếc lược chải lông giúp chăm sóc bộ lông dài và mềm mại của giống chó King Charles Spaniel một cách dễ dàng.

  • The slicker left the toy poodle's fur feeling healthy and vibrant.

    Chiếc lược chải lông giúp bộ lông của chú chó Poodle đồ chơi trở nên khỏe mạnh và tươi tắn.

Từ, cụm từ liên quan