Định nghĩa của từ signaller

signallernoun

người báo hiệu

/ˈsɪɡnələ(r)//ˈsɪɡnələr/

Từ "signaller" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ quân sự để mô tả một người chịu trách nhiệm truyền đạt các mệnh lệnh và tín hiệu bằng tín hiệu hình ảnh hoặc âm thanh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "signal," có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Pháp "signaler," có nghĩa là "to make known" hoặc "to indicate." Trong bối cảnh quân sự, người phát tín hiệu sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để gửi tin nhắn, chẳng hạn như cờ, đèn semaphore và mã morse. Vai trò của người phát tín hiệu đã phát triển theo thời gian để đáp ứng với những tiến bộ trong công nghệ, với sự ra đời của radio và viễn thông đã biến đổi cách truyền tải thông tin liên lạc quân sự ngày nay. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản về tín hiệu như một phương pháp truyền tải thông điệp dưới dạng hình ảnh hoặc âm thanh vẫn là một khía cạnh quan trọng của chiến lược quân sự và cũng đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh dân sự khác nhau, chẳng hạn như giao thông vận tải và các dịch vụ khẩn cấp.

namespace

a person whose job is operating signals on a railway

một người có công việc là điều hành tín hiệu trên đường sắt

a person trained to give and receive signals in the army or navy

một người được đào tạo để phát và nhận tín hiệu trong quân đội hoặc hải quân

Từ, cụm từ liên quan