Định nghĩa của từ radio telescope

radio telescopenoun

kính thiên văn vô tuyến

/ˌreɪdiəʊ ˈtelɪskəʊp//ˌreɪdiəʊ ˈtelɪskəʊp/

Thuật ngữ "radio telescope" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một sự kết hợp của hai từ: "radio" và "telescope". Nói một cách đơn giản, kính thiên văn vô tuyến là một loại kính thiên văn tiếp nhận và phát hiện sóng vô tuyến thay vì ánh sáng khả kiến, như trường hợp của kính thiên văn truyền thống. Sóng vô tuyến được phát hiện bởi các kính thiên văn này có nguồn gốc từ nhiều nguồn thiên văn khác nhau, chẳng hạn như sao xung, sao quasar và thiên hà, và mang theo thông tin có giá trị về vũ trụ. Sự phát triển của thiên văn học vô tuyến, là nghiên cứu khoa học về vũ trụ thông qua sóng vô tuyến, đã dẫn đến nhu cầu về các kính thiên văn chuyên dụng có thể thu được các tín hiệu này, tạo ra kính thiên văn vô tuyến. Các kính thiên văn này có khả năng khám phá vũ trụ ở bước sóng khác so với kính thiên văn truyền thống, cung cấp sự hiểu biết bổ sung và đầy đủ hơn về vũ trụ.

namespace
Ví dụ:
  • The radio telescope picked up a faint signal from deep space, leading astronomers to believe that it could be evidence of intelligent life beyond our solar system.

    Kính viễn vọng vô tuyến đã thu được một tín hiệu yếu từ không gian sâu thẳm, khiến các nhà thiên văn học tin rằng đó có thể là bằng chứng về sự sống thông minh ngoài hệ mặt trời của chúng ta.

  • The new radio telescope project, funded by the National Science Foundation, aims to expand our knowledge of the universe by detecting more distant and weaker signals than ever before.

    Dự án kính viễn vọng vô tuyến mới, được Quỹ Khoa học Quốc gia tài trợ, nhằm mục đích mở rộng kiến ​​thức của chúng ta về vũ trụ bằng cách phát hiện các tín hiệu yếu hơn và xa hơn bao giờ hết.

  • The SETI Institute (Search for Extraterrestrial Intelligenceuses radio telescopes tolisten for transmissions that could indicate intelligence in the cosmos.

    Viện SETI (Tìm kiếm trí thông minh ngoài Trái đất) sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để lắng nghe các tín hiệu có thể chỉ ra trí thông minh trong vũ trụ.

  • Scientists operating the radio telescope in Arecibo, Puerto Rico have identified a number of unidentified objects, suggesting that further study may reveal new insights into the universe.

    Các nhà khoa học vận hành kính viễn vọng vô tuyến ở Arecibo, Puerto Rico đã xác định được một số vật thể chưa xác định, cho thấy nghiên cứu sâu hơn có thể tiết lộ những hiểu biết mới về vũ trụ.

  • As part of the Breakthrough Listen program, a team of researchers has used radio telescopes to observe the skies for over a year, searching for any sign of extraterrestrial intelligence.

    Là một phần của chương trình Breakthrough Listen, một nhóm các nhà nghiên cứu đã sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để quan sát bầu trời trong hơn một năm, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của trí thông minh ngoài Trái Đất.

  • The radio telescope at the University of California, Berkeley has been used to study pulsars, which are incredibly dense and rapidly spinning neutron stars that emit beams of radiation in all directions.

    Kính viễn vọng vô tuyến tại Đại học California, Berkeley đã được sử dụng để nghiên cứu sao xung, một loại sao neutron có mật độ cực kỳ dày đặc và quay nhanh, phát ra các chùm bức xạ theo mọi hướng.

  • The Allen Telescope Array, a powerful radio telescope system, is being used to conduct detailed observations of exoplanets in distant solar systems, with the aim of detecting signs of life.

    Mảng kính thiên văn Allen, một hệ thống kính thiên văn vô tuyến mạnh mẽ, đang được sử dụng để tiến hành quan sát chi tiết các ngoại hành tinh trong các hệ mặt trời xa xôi, với mục đích phát hiện dấu hiệu của sự sống.

  • The Event Horizon Telescope (EHT), a global network of radio telescopes, captured the first ever image of a black hole in 2019, confirming one of the most elusive predictions of Einstein's theory of relativity.

    Kính thiên văn chân trời sự kiện (EHT), một mạng lưới kính thiên văn vô tuyến toàn cầu, đã chụp được hình ảnh đầu tiên về hố đen vào năm 2019, xác nhận một trong những dự đoán khó nắm bắt nhất của thuyết tương đối của Einstein.

  • The Very Large Array (VLA), a collection of 27 antennas in a remote area of New Mexico, is used to study a wide range of celestial objects, from galaxies to quasars.

    Mảng rất lớn (VLA), một tập hợp gồm 27 ăng-ten ở một vùng xa xôi của New Mexico, được sử dụng để nghiên cứu nhiều loại vật thể trên trời, từ các thiên hà đến các sao quasar.

  • The radio telescope at the Royal Observatory in Edinburgh, Scotland allowed researchers to gain new insights into the behavior of supernovae, or exploding stars, by detecting x-rays and radio waves simultaneously.

    Kính viễn vọng vô tuyến tại Đài quan sát Hoàng gia ở Edinburgh, Scotland cho phép các nhà nghiên cứu có được hiểu biết mới về hành vi của siêu tân tinh hoặc các ngôi sao phát nổ bằng cách phát hiện tia X và sóng vô tuyến cùng lúc.