Định nghĩa của từ radiation belt

radiation beltnoun

vành đai bức xạ

/ˌreɪdiˈeɪʃn belt//ˌreɪdiˈeɪʃn belt/

Thuật ngữ "radiation belt" dùng để chỉ hai vùng hình bánh rán xung quanh từ trường của Trái đất, nơi các hạt tích điện năng lượng cao, chủ yếu là electron và proton, bị mắc kẹt. Từ "radiation" trong ngữ cảnh này không đề cập đến bức xạ ion hóa như tia X hoặc tia gamma, mà là dòng các hạt tích điện. Các hạt tích điện này chủ yếu được tạo ra bởi gió mặt trời và tia vũ trụ, và được tăng tốc và mắc kẹt bởi từ trường xung quanh Trái đất. Các vành đai bức xạ lần đầu tiên được nhà vật lý James Van Allen phát hiện và đặt tên trong Năm Địa vật lý quốc tế năm 1958. Vành đai bên trong, kéo dài từ khoảng 1 đến 6 lần bán kính Trái đất, và vành đai bên ngoài, kéo dài từ 13 đến hơn 60 lần bán kính Trái đất, được đặt theo tên của Van Allen. Bức xạ mạnh trong các vành đai này có thể gây nguy hiểm cho vệ tinh, tàu vũ trụ và phi hành gia trên quỹ đạo, đòi hỏi các biện pháp để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The Earth's radiation belt, also known as the Van Allen belt, traps energetic particles called radiation that can pose a threat to satellites and spacecraft passing through it.

    Vành đai bức xạ của Trái Đất, còn được gọi là vành đai Van Allen, bẫy các hạt năng lượng gọi là bức xạ có thể gây ra mối đe dọa cho các vệ tinh và tàu vũ trụ đi qua nó.

  • Scientists use radiation belts to study the behavior of charged particles in space and their interactions with magnetic fields.

    Các nhà khoa học sử dụng vành đai bức xạ để nghiên cứu hành vi của các hạt tích điện trong không gian và sự tương tác của chúng với từ trường.

  • Radiation belts are formed by the interaction of the Earth's magnetic field with the solar wind, a stream of charged particles emanating from the Sun.

    Vành đai bức xạ được hình thành do sự tương tác giữa từ trường Trái Đất với gió Mặt Trời, một luồng các hạt tích điện phát ra từ Mặt Trời.

  • The interior of the radiation belt can exceed 0,000 times the Earth's surface radiation levels, making it one of the most hazardous environments in the solar system.

    Bên trong vành đai bức xạ có thể vượt quá 0,000 lần mức bức xạ bề mặt Trái Đất, khiến nó trở thành một trong những môi trường nguy hiểm nhất trong hệ mặt trời.

  • Space agencies such as NASA have developed shielding technologies to protect astronauts and spacecraft from the high levels of radiation found in the radiation belt.

    Các cơ quan vũ trụ như NASA đã phát triển các công nghệ che chắn để bảo vệ các phi hành gia và tàu vũ trụ khỏi mức độ bức xạ cao trong vành đai bức xạ.

  • Radiation from the radiation belt can disrupt communications and navigation systems, posing a challenge for space missions operating in the region.

    Bức xạ từ vành đai bức xạ có thể làm gián đoạn hệ thống liên lạc và định vị, gây ra thách thức cho các sứ mệnh không gian hoạt động trong khu vực.

  • The outer boundary of the radiation belt, known as the outer radiation belt or the fermi shell, fluctuates depending on solar activity, with higher levels of radiation observed during periods of increased solar activity.

    Ranh giới bên ngoài của vành đai bức xạ, được gọi là vành đai bức xạ bên ngoài hoặc lớp vỏ Fermi, dao động tùy thuộc vào hoạt động của mặt trời, với mức độ bức xạ cao hơn được quan sát thấy trong thời kỳ hoạt động của mặt trời tăng cao.

  • The radiation belt is divided into two main zones: the inner radiation belt, which is closer to the Earth, and the outer radiation belt, which is farther out.

    Vành đai bức xạ được chia thành hai vùng chính: vành đai bức xạ bên trong, gần Trái đất hơn, và vành đai bức xạ bên ngoài, xa hơn.

  • Particles in the radiation belt are accelerated to incredibly high energies by the Earth's magnetic field, with some particles reaching energies of several billion electronvolts.

    Các hạt trong vành đai bức xạ được từ trường của Trái Đất đẩy nhanh đến mức năng lượng cực cao, một số hạt đạt mức năng lượng lên tới hàng tỷ electronvolt.

  • The radiation belt poses a significant challenge for future space exploration, particularly in missions that involve human inhabitation or lengthy durations in orbit.

    Vành đai bức xạ đặt ra thách thức đáng kể cho hoạt động thám hiểm không gian trong tương lai, đặc biệt là trong các sứ mệnh có sự sinh sống của con người hoặc thời gian dài trên quỹ đạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches