Định nghĩa của từ alpha radiation

alpha radiationnoun

bức xạ alpha

/ˈælfə reɪdieɪʃn//ˈælfə reɪdieɪʃn/

Thuật ngữ "alpha radiation" có nguồn gốc từ cộng đồng khoa học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một loại phân rã hạt nhân cụ thể. Từ "alpha" được chọn để trùng với chữ cái Hy Lạp "α", được sử dụng để biểu thị hạt hiện được gọi là hạt alpha. Hạt alpha là hạt nhân heli bị đẩy ra do phân rã alpha, xảy ra trong hạt nhân của một số đồng vị không ổn định. Henry Becquerel và con gái ông là Marie đã phát hiện ra loại phân rã này vào năm 1898, và sau đó Ernest Rutherford đã phân biệt các hạt alpha thành một loại bức xạ riêng biệt vào năm 1906. Rutherford đã sử dụng thuật ngữ "alpha radiation" để phân biệt các hạt nhân heli có năng lượng cao này với các loại bức xạ khác mà ông đã xác định trước đó, chẳng hạn như bức xạ beta và gamma. Các hạt alpha lớn và tích điện mạnh, khiến chúng ít xuyên thấu hơn và dễ che chắn hơn so với bức xạ beta hoặc gamma. Sự thiếu xuyên thấu này và nguy cơ tiếp xúc bên trong lớn hơn khiến các hạt alpha được phân loại là có rủi ro thấp hơn so với bức xạ beta và gamma. Tóm lại, thuật ngữ "alpha radiation" có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "α", tượng trưng cho hạt alpha và được Ernest Rutherford đặt ra vào năm 1906 để mô tả các hạt nhân heli có năng lượng cao phát ra trong quá trình phân rã alpha.

namespace
Ví dụ:
  • The geologist explained that the high levels of alpha radiation in the nearby rock formations indicated the presence of decaying uranium and thorium isotopes.

    Nhà địa chất giải thích rằng mức độ bức xạ alpha cao trong các khối đá gần đó chỉ ra sự hiện diện của các đồng vị urani và thori đang phân rã.

  • As a result of the nuclear accident, the surrounding area was heavily contaminated with alpha radiation, requiring residents to evacuate and the land to be quarantined.

    Hậu quả của thảm họa hạt nhân là khu vực xung quanh bị ô nhiễm nặng nề bởi bức xạ alpha, buộc người dân phải sơ tán và đất đai phải được cách ly.

  • In oncology, alpha radiation is used in targeted therapy for certain types of cancer due to its high rate of energy deposition and effectiveness in destroying cancer cells.

    Trong ung thư học, bức xạ alpha được sử dụng trong liệu pháp nhắm mục tiêu cho một số loại ung thư do có tốc độ lắng đọng năng lượng cao và hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.

  • Since alpha particles have a short range and are stopped by a sheet of paper, alpha radiation is not normally a health hazard, provided it is confined to enclosed sources.

    Vì các hạt alpha có phạm vi ngắn và bị chặn lại bởi một tờ giấy nên bức xạ alpha thường không gây nguy hiểm cho sức khỏe, miễn là nó được giới hạn trong các nguồn kín.

  • The nuclear reactor emitted low levels of alpha radiation, which was carefully monitored and controlled by the facility's safety protocols.

    Lò phản ứng hạt nhân phát ra mức bức xạ alpha thấp, được giám sát và kiểm soát cẩn thận theo các giao thức an toàn của cơ sở.

  • Alpha radiation, while dangerous in concentrated amounts, is actually beneficial to our bodies in lower doses, as it helps produce vitamin D through the conversion of cholesterol in our skin.

    Bức xạ alpha, mặc dù nguy hiểm ở liều lượng tập trung, nhưng thực tế lại có lợi cho cơ thể chúng ta ở liều lượng thấp hơn vì nó giúp sản xuất vitamin D thông qua quá trình chuyển hóa cholesterol trong da.

  • The speeding particle collider at CERN generates an intense amount of alpha radiation during experiments, which is a byproduct of the particle interactions.

    Máy gia tốc hạt tại CERN tạo ra một lượng lớn bức xạ alpha trong các thí nghiệm, đây là sản phẩm phụ của sự tương tác giữa các hạt.

  • Heart scans using radioactive isotopes emit alpha radiation as a small part of the diagnostic process, which presents minimal health risks to the patient.

    Chụp tim bằng đồng vị phóng xạ phát ra bức xạ alpha như một phần nhỏ của quá trình chẩn đoán, do đó ít gây rủi ro sức khỏe cho bệnh nhân.

  • The use of sternum shields during medical procedures helps protect against the exposure of alpha radiation assisting in the prevention of long-term health effects.

    Việc sử dụng tấm chắn xương ức trong các thủ thuật y tế giúp bảo vệ chống lại sự tiếp xúc với bức xạ alpha, hỗ trợ ngăn ngừa các tác động lâu dài đến sức khỏe.

  • The half-life of the radium-26 isotope is 1600 years, producing high-level alpha radiation even in naturally occurring sources such as mineral spring waters.

    Chu kỳ bán rã của đồng vị radium-26 là 1600 năm, tạo ra bức xạ alpha mức cao ngay cả trong các nguồn tự nhiên như nước suối khoáng.

Từ, cụm từ liên quan