Định nghĩa của từ rabbit on

rabbit onphrasal verb

thỏ trên

////

Cụm từ "rabbit on" là một thuật ngữ thông tục có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960. Nguồn gốc của nó có phần bí ẩn và gây tranh cãi, nhưng sau đây là một số giả thuyết: 1. Ban đầu, "rabbit on" có nghĩa là đua hoặc cạnh tranh với người hoặc động vật khác trong một số hoạt động, chẳng hạn như chạy hoặc bơi. Một số người suy đoán rằng thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng thỏ trong các cuộc đua động vật, vì chúng thường được đặt cược và đua với nhau. 2. Một giả thuyết khác là "rabbit on" xuất phát từ câu nói "go like the clappers", có nghĩa là đi nhanh hoặc ồn ào. Một số người tin rằng "rabbit on" là phiên bản rút gọn của "rabbit on like the clappers," với "like" bị lược bỏ theo thời gian. 3. Một giải thích thứ ba là thuật ngữ này là một cách đơn giản để nói "hãy nói về" hoặc "hãy thảo luận" về điều gì đó. Giả thuyết này cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ cách mọi người tập trung cuộc trò chuyện của mình vào một chủ đề cụ thể, giống như cách thỏ được biết đến là tập trung sự chú ý vào việc tìm kiếm thức ăn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "rabbit on" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường trong ngữ cảnh hài hước hoặc vui tươi để chỉ rằng ai đó đang nói quá nhiều hoặc dài dòng về một chủ đề cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The little bunny hopped through the meadow, nibbling on fresh blades of grass.

    Chú thỏ nhỏ nhảy qua đồng cỏ, gặm những ngọn cỏ tươi.

  • The rabbit's fluffy tail twitched as it burrowed deeper into its cozy hole.

    Chiếc đuôi mềm mại của chú thỏ giật giật khi nó đào sâu hơn vào cái hang ấm áp của mình.

  • The family of rabbits nestled inside their wooden hutch, munching on carrots and hay.

    Gia đình thỏ nằm nép mình bên trong chuồng gỗ, nhai cà rốt và cỏ khô.

  • Emma watched in awe as the wild rabbits played tag in the open field behind her house.

    Emma vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​cảnh những chú thỏ hoang chơi trò đuổi bắt trên cánh đồng rộng phía sau nhà cô.

  • After a sunny day, the rabbits came out of hiding, enjoying the warmth and peacefulness of the evening.

    Sau một ngày nắng, đàn thỏ ra khỏi nơi ẩn náu, tận hưởng sự ấm áp và yên bình của buổi tối.

  • The rabbit's soft fur brushed against Sarah's legs as she knelt down to pet it gently.

    Bộ lông mềm mại của con thỏ chạm vào chân Sarah khi cô quỳ xuống vuốt ve nó nhẹ nhàng.

  • The little rabbit squeaked and snuggled into its mother's pouch, safe and warm.

    Chú thỏ nhỏ kêu chít chít và rúc vào túi của mẹ, an toàn và ấm áp.

  • Rachel's heart skipped a beat when she saw the long ears of a rabbit peeking out from behind the bushes.

    Tim Rachel hẫng một nhịp khi cô nhìn thấy đôi tai dài của một chú thỏ thò ra từ sau bụi cây.

  • The rabbit's nimble feet carried it across the garden with ease, leaving behind tiny, furry paw prints.

    Đôi chân nhanh nhẹn của chú thỏ giúp nó dễ dàng đi qua khu vườn, để lại những dấu chân nhỏ xíu đầy lông.

  • The rabbit's curious eyes peered at Ellie as she admired its beauty from a safe distance.

    Đôi mắt tò mò của chú thỏ nhìn Ellie khi cô chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó từ một khoảng cách an toàn.