Định nghĩa của từ hutch

hutchnoun

chuồng

/hʌtʃ//hʌtʃ/

Nguồn gốc của từ "hutch" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó được dùng để mô tả một không gian hoặc ngăn nhỏ khép kín, đặc biệt là nơi dùng để nhốt động vật. Thuật ngữ "hutch" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōæce", có nghĩa là "enclosure" hoặc "túp lều". Vào thế kỷ 18, nghĩa của "hutch" được mở rộng để bao gồm tủ hoặc kệ, thường được tìm thấy phía trên lò sưởi. Cách sử dụng "hutch" này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "recognue", có nghĩa là "góc nhỏ" hoặc "ngóc ngách". Tuy nhiên, mối liên hệ giữa "hutch" và chuồng động vật vẫn tồn tại, với việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả một tủ nhỏ hoặc không gian khép kín để nhốt các loài động vật nhỏ như thỏ hoặc chim. Cách sử dụng này dường như đã phát triển riêng biệt ở Anh và Hoa Kỳ, sớm nhất là vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "hutch" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả một món đồ nội thất kết hợp tủ hoặc kệ với không gian khép kín nhỏ dùng làm nơi ở cho động vật, nơi cất giữ hoặc trưng bày trang trí. Bản chất đa chức năng của chuồng phản ánh lịch sử đa dạng và tính linh hoạt lâu dài của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuồng thỏ

meaninglều, chòi, quán

meaning(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

namespace

a wooden box with a front made of wire, used for keeping rabbits or other small animals in

một hộp gỗ có mặt trước làm bằng dây, dùng để nhốt thỏ hoặc các động vật nhỏ khác

a large piece of wooden furniture with shelves in the top part and cupboards below, used for displaying and storing cups, plates, etc.

một đồ nội thất bằng gỗ lớn có kệ ở phía trên và tủ ở phía dưới, dùng để trưng bày và cất giữ cốc, đĩa, v.v.