Định nghĩa của từ bunny

bunnynoun

chú thỏ

/ˈbʌni//ˈbʌni/

Từ "bunny" đã được sử dụng như một thuật ngữ âu yếm dành cho thỏ con từ đầu những năm 1900. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bnī" có nghĩa là "con nhỏ" hoặc "em bé". Từ này được chuyển thể từ tiếng Anh cổ "bunnan", có nghĩa tương tự. Ở Anh, từ tiếng Anh cổ "bunnan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "bnī". Từ này vẫn được sử dụng cho đến thế kỷ 15, sau đó nó không còn được ưa chuộng nữa do sự gia tăng của các từ khác để chỉ động vật non. Nguồn gốc của cách sử dụng "bunny" hiện đại để mô tả thỏ con có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong thời gian này, thỏ bắt đầu trở nên phổ biến như vật nuôi trong nhà và thuật ngữ "bunny" được đặt ra như một cách để mô tả những người bạn lông lá này. Việc sử dụng "bunny" theo cách này lần đầu tiên xuất hiện trong bản in của một bài thơ năm 1925 của Nhà thơ Alexander Alexander có tên là "The Bunny Club". Trong bài thơ, "bunny" được sử dụng như một danh từ để mô tả những chú thỏ con và như một động từ để mô tả hành động chăm sóc những chú thỏ con. Sự phổ biến của Thỏ Phục sinh, một nhân vật thần thoại mang những giỏ trứng và đồ ngọt đến cho trẻ em trong kỳ nghỉ lễ Phục sinh, cũng đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "bunny." Thỏ Phục sinh lần đầu tiên xuất hiện ở Mỹ vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành biểu tượng được yêu thích của mùa xuân và sự khởi đầu mới. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "bunny" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bnī", phát triển từ tiếng Anh cổ "bunnan". Việc sử dụng "bunny" trong thời hiện đại để mô tả thỏ con có thể là do thỏ ngày càng được ưa chuộng như vật nuôi trong nhà và Thỏ Phục sinh vẫn tiếp tục được ưa chuộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhuấy 6

namespace

a child’s word for a rabbit

lời của một đứa trẻ dành cho một con thỏ

Ví dụ:
  • The kids played with pink and white bunnies made of fluffy plush toys during Easter.

    Trẻ em chơi với những chú thỏ màu hồng và trắng làm từ đồ chơi nhồi bông trong lễ Phục sinh.

  • The baby bunny hopped out of its mother's burrow for the first time and excitedly nibbled on blades of grass.

    Chú thỏ con lần đầu tiên nhảy ra khỏi hang của mẹ và háo hức gặm những ngọn cỏ.

  • My cousin collects bunny figurines and has more than a hundred in her display cabinet.

    Chị họ tôi sưu tầm các bức tượng thỏ và có hơn một trăm bức trong tủ trưng bày.

  • The Easter story about the resurrected bunny, who brought colorful eggs and candy, amused my niece throughout the holiday.

    Câu chuyện Phục sinh về chú thỏ sống lại mang theo những quả trứng đầy màu sắc và kẹo đã làm cháu gái tôi thích thú trong suốt kỳ nghỉ.

  • Timmy's face lit up when he saw the bunny dressed in a festive outfit and performing tricks on stage during the parade.

    Khuôn mặt của Timmy sáng bừng lên khi nhìn thấy chú thỏ mặc trang phục lễ hội và biểu diễn các trò xiếc trên sân khấu trong cuộc diễu hành.

Từ, cụm từ liên quan

a person who enjoys a particular activity or who is in a particular mood

một người thích một hoạt động cụ thể hoặc đang có một tâm trạng cụ thể

Ví dụ:
  • gym/beach/snow bunnies

    phòng tập thể dục/bãi biển/thỏ tuyết

  • an angry bunny

    một chú thỏ giận dữ

Thành ngữ

not a happy bunny
(informal)not pleased about a situation
  • She wasn't a happy bunny at all.