a system of holes and underground tunnels where wild rabbits live
một hệ thống các lỗ và đường hầm ngầm nơi thỏ hoang sinh sống
a building or part of a city with many narrow passages or streets
một tòa nhà hoặc một phần của thành phố có nhiều lối đi hẹp hoặc đường phố
- The council offices were a real rabbit warren.
Văn phòng hội đồng thực sự là một nơi hỗn loạn.