Định nghĩa của từ quiche

quichenoun

Quiche

/kiːʃ//kiːʃ/

Từ "quiche" bắt nguồn từ tiếng Occitan "co Vegia" có nghĩa là bánh nướng nhân phô mai hoặc bánh nướng nhân phô mai. Occitan là một ngôn ngữ lãng mạn được sử dụng rộng rãi ở miền Nam nước Pháp và các vùng lân cận trong thời Trung cổ. Trong ngữ cảnh này, "co" có nghĩa là bánh tart hoặc bánh nướng, và "Vegia" chỉ phô mai. Quiche, như chúng ta biết ngày nay, là một món ăn phổ biến có nguồn gốc từ Pháp và được làm bằng lớp vỏ bơ chứa đầy trứng sữa và nhiều nguyên liệu mặn khác nhau như thịt xông khói, rau bina và nấm. Từ "quiche" trở nên phổ biến rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh trong thế kỷ 20, chủ yếu là do ẩm thực Pháp ngày càng phổ biến. Ngày nay, quiche là món ăn chính trong nhiều hộ gia đình và nhà hàng trên khắp thế giới và nguồn gốc của nó trong một ngôn ngữ lãng mạn tuyệt đẹp chỉ làm tăng thêm nét quyến rũ của nó. Mặc dù có hương vị dễ chịu và lịch sử hấp dẫn, cách phát âm của "quiche" đã là một điểm gây tranh cãi trong một thời gian. Trong khi người Pháp phát âm nó là [keesh], với âm "ch" cứng, người nói tiếng Anh thường phát âm nó là ["kwɪʃ"], với âm "sh" nhẹ nhàng hơn. Cuối cùng, sở thích phát âm là chủ quan và thay đổi tùy theo vùng, dựa trên phương ngữ địa phương.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoái khẩu

typedanh từ

meaningkhoái khẩu

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, I enjoyed a delightful vegetable quiche at a local cafe for brunch.

    Cuối tuần trước, tôi đã thưởng thức món bánh quiche rau củ hấp dẫn tại một quán cà phê địa phương vào bữa sáng muộn.

  • My sister's quiche turned out soggy in the middle this time, but she's determined to perfect her recipe.

    Lần này, bánh quiche của chị tôi bị nhão ở giữa, nhưng chị ấy quyết tâm hoàn thiện công thức của mình.

  • For a light dinner, I made a savory spinach and feta quiche that charged the entire evening.

    Để có một bữa tối nhẹ nhàng, tôi đã làm món bánh quiche rau bina và phô mai feta hấp dẫn để nạp năng lượng cho cả buổi tối.

  • I bring a classic ham and cheese quiche as my contribution to potluck dinners at my friend's place.

    Tôi mang theo một chiếc bánh quiche phô mai và giăm bông cổ điển để đóng góp cho bữa tối liên hoan ở nhà bạn tôi.

  • I recently came across a delicious quiche recipe with a flaky pastry crust and a velvety egg filling loaded with sautéed mushrooms, caramelized onions, and gooey cream cheese.

    Gần đây tôi tình cờ tìm thấy công thức làm bánh quiche ngon tuyệt với lớp vỏ bánh xốp và nhân trứng mềm mịn, bên trong là nấm xào, hành tây caramel và phô mai kem dẻo.

  • My favorite quiche is the asparagus and artichoke quiche, and I never miss an opportunity to order it at the café nearby.

    Món bánh quiche yêu thích của tôi là bánh quiche măng tây và atisô, và tôi không bao giờ bỏ lỡ cơ hội gọi món này ở quán cà phê gần đó.

  • I whipped up an impressive quiche Lorraine baked to perfection, impressing my in-laws at the family gathering.

    Tôi đã làm một chiếc bánh quiche ấn tượng do Lorraine nướng đến độ hoàn hảo, gây ấn tượng với bố mẹ chồng tôi trong buổi họp mặt gia đình.

  • The quiche turned out too runny because I forgot to pre-bake the pastry before adding the filling.

    Bánh quiche bị chảy quá vì tôi quên nướng trước lớp bột trước khi cho nhân vào.

  • I like serving quiche as a light dessert after lunch, usually with some fruit on the side.

    Tôi thích dùng bánh quiche như một món tráng miệng nhẹ sau bữa trưa, thường là kèm một ít trái cây.

  • I decided to dine al fresco with my partner this weekend, and as the sun was setting, we enjoyed a quiche au mushroom that left us utterly embraced.

    Tôi quyết định dùng bữa tối ngoài trời với đối tác của mình vào cuối tuần này, và khi mặt trời lặn, chúng tôi đã thưởng thức món bánh quiche au mushroom khiến chúng tôi vô cùng thích thú.