Định nghĩa của từ quarterdeck

quarterdecknoun

sàn sau

/ˈkwɔːtədek//ˈkwɔːrtərdek/

Thuật ngữ "quarterdeck" bắt nguồn từ bối cảnh hải quân của thế kỷ 18. Trong thời gian này, các tàu chiến lớn hơn sẽ được chia thành bốn phần tư hoặc ngăn, mỗi phần được giao cho một nhóm thủy thủ đoàn khác nhau. Phần đuôi tàu, nằm ở phía sau tàu, đóng vai trò là trạm của sĩ quan chỉ huy và chủ yếu được sử dụng cho các vấn đề hàng hải và mục đích nghi lễ. Tên "quarterdeck" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "hwær", có nghĩa là "ở đâu", theo sau là từ tiếng Na Uy cổ "þaka", có nghĩa là "bệ", được kết hợp để tạo thành "hwærettθaka" hoặc "nơi bệ". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "quarterdeck," bao hàm mục đích và vị trí của bộ phận quan trọng này trên tàu. Ngày nay, thuật ngữ "quarterdeck" vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh hải quân, ám chỉ boong trên của tàu nơi sĩ quan chỉ huy sẽ điều hành các thủ tục và ra lệnh cho thủy thủ đoàn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning boong lái (dành cho các sự quan)

meaning(the quarterdeck) các sự quan hải quân

typedanh từ

meaning boong lái (dành cho các sự quan)

meaning(the quarterdeck) các sự quan hải quân

namespace
Ví dụ:
  • The captain addressed the crew from the quarterdeck of the ship, outlining their next course of action.

    Vị thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn từ boong tàu, vạch ra lộ trình hành động tiếp theo của họ.

  • The sailors gathered on the quarterdeck to hear the ship's commander announce the identity of the vessel they had sighted in the distance.

    Các thủy thủ tập trung trên boong tàu để nghe chỉ huy tàu thông báo danh tính của con tàu mà họ nhìn thấy ở đằng xa.

  • The first mate ordered the crew to raise the colors on the quarterdeck as a signal to the nearby ships that they meant business.

    Thuyền phó ra lệnh cho thủy thủ đoàn kéo cờ ở sàn lái để báo hiệu cho các tàu gần đó biết rằng họ có ý định nghiêm túc.

  • The officers conferred on the quarterdeck, debating the best course of action in response to the incoming storm.

    Các sĩ quan họp ở boong tàu, tranh luận về phương án hành động tốt nhất để ứng phó với cơn bão đang ập đến.

  • The captain signaled for the anchor to be raised from the quarterdeck, preparing to set sail once again.

    Thuyền trưởng ra hiệu nhổ neo từ boong sau, chuẩn bị căng buồm ra khơi lần nữa.

  • The quartermaster kept a sharp eye on the horizon from the quarterdeck, alert for any signs of danger.

    Người quản lý kho luôn chú ý theo dõi đường chân trời từ boong tàu, cảnh giác với mọi dấu hiệu nguy hiểm.

  • After the battle, the victory celebration took place on the quarterdeck, with the survivors raising a toast to their triumph.

    Sau trận chiến, lễ ăn mừng chiến thắng diễn ra ở boong tàu, với những người sống sót nâng ly chúc mừng chiến thắng.

  • The ship's surgeon tended to the wounded on the quarterdeck, providing medical care to those who had been injured in the fray.

    Bác sĩ phẫu thuật của tàu chăm sóc những người bị thương ở sàn tàu, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho những người bị thương trong cuộc hỗn chiến.

  • The woman who claimed to be a hostage was brought before the captain on the quarterdeck to clarify her story.

    Người phụ nữ tự nhận mình là con tin đã được đưa đến trước thuyền trưởng ở boong tàu để làm rõ câu chuyện của mình.

  • The bosun barked orders from the quarterdeck, directing the crew as they worked to repair the damage sustained during the storm.

    Người thuyền trưởng ra lệnh từ boong tàu, chỉ đạo thủy thủ đoàn khi họ làm việc để sửa chữa những thiệt hại phải chịu trong cơn bão.