danh từ
(âm nhạc) nốt móc ba
Demisemiquaver
/ˌdemiˈsemikweɪvə(r)//ˌdemiˈsemikweɪvər/"Demisemiquaver" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa gốc Latin và tiếng Pháp. "Demi" có nghĩa là "half" trong tiếng Latin, và "semiquaver" bản thân nó là một thuật ngữ tiếng Pháp. "Semiquaver" kết hợp "semi" (một nửa) và "quaver", một từ bắt nguồn từ tiếng Latin "quarta" (thứ tư), ám chỉ một nốt nhạc chiếm một phần tư giá trị của một nốt tròn. Do đó, một demisemiquaver là một nốt nhạc có độ dài bằng một nửa độ dài của một semiquaver, tức là bằng một phần tám độ dài của một nốt tròn.
danh từ
(âm nhạc) nốt móc ba
Phần mở đầu của tác phẩm được đánh dấu bằng một loạt nốt móc kép ở tay trái của đàn piano.
Những nốt móc kép của phần kèn đồng tạo thêm cảm giác cấp bách cho giai điệu.
Những cây vĩ cầm chơi một giai điệu sống động với những nốt móc kép nhanh như chớp, vừa phức tạp vừa hấp dẫn.
Những nốt móc kép của người chơi nhạc cụ gõ tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ đưa bản nhạc tiến về phía trước.
Những nốt móc kép của đàn cello tạo nên một giai điệu nhẹ nhàng và êm dịu cho giai điệu chính.
Những nốt móc kép của sáo mang đến cho bản nhạc một nét tinh tế, nhẹ nhàng.
Những nốt móc kép trong phần nhạc clarinet mang lại cho bản nhạc một cảm giác sôi động, vui tươi.
Những nốt móc kép của trống định âm tạo nên nhịp điệu hành quân mạnh mẽ, vừa ấn tượng vừa thú vị.
Những nốt móc kép trong phần đàn hạc tạo nên hiệu ứng lấp lánh, lung linh, tăng thêm nét kỳ diệu cho bản nhạc.
Những nốt móc kép của ca sĩ rất phức tạp và rắc rối, mang tính thử thách nhưng cũng rất bổ ích cho người nghe.
All matches