Định nghĩa của từ crotchet

crotchetnoun

crotchet

/ˈkrɒtʃɪt//ˈkrɑːtʃɪt/

Từ "crotchet" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "crochet", có nghĩa là "móc". Trong âm nhạc, crotchet (còn được gọi là nốt đen trong ký hiệu của Mỹ) là nốt kéo dài một phần tư nhịp. Thuật ngữ "crotchet" được đưa vào tiếng Anh vào những năm 1640 và ban đầu được dùng để mô tả một loại móc hoặc nốt móc đơn trong âm nhạc. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 18, nó thường được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc để biểu thị một khoảng thời gian cụ thể của âm thanh. Ngày nay, từ "crotchet" là một phần thiết yếu của lý thuyết âm nhạc và các nhạc sĩ trên khắp thế giới sử dụng nó để giao tiếp và sáng tác nhạc. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, nhưng từ "crotchet" vẫn dễ hiểu và dễ tiếp cận nhờ định nghĩa rõ ràng và đơn giản của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái móc

meaning(âm nhạc) nốt đen

meaningý ngông, ý quái gở

namespace
Ví dụ:
  • The grandmother was sitting in her rocking chair, knitting away on her latest crotchet project with a smile on her face.

    Bà đang ngồi trên ghế bập bênh, miệt mài đan tác phẩm đan móc mới nhất của mình với nụ cười trên môi.

  • She had taught herself how to crotchet in her late forties, and now stripes and patterns adorned her favorite armchairs and loveseats.

    Bà đã tự học cách đan móc khi đã ở độ tuổi cuối bốn mươi, và giờ đây những đường kẻ sọc và hoa văn trang trí cho chiếc ghế bành và ghế dài yêu thích của bà.

  • Even though she had arthritis, the woman found solace in the gentle, repetitive motion of their tiny hooks pulling loops over bars and twisting them together.

    Mặc dù bị viêm khớp, người phụ nữ này vẫn tìm thấy niềm an ủi trong chuyển động nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại của những chiếc móc nhỏ kéo các vòng qua thanh và xoắn chúng lại với nhau.

  • She had a bag filled with colorful crotchet hooks of various sizes and needles, and different-colored balls of yarn neatly rolled and stored away in containers.

    Cô ấy có một chiếc túi đựng đầy những chiếc kim móc đủ màu sắc với nhiều kích cỡ và kim khác nhau, cùng những cuộn len đủ màu được cuộn gọn gàng và cất vào hộp đựng.

  • The grandmother's living room was an eclectic mix of styles, from the vintage record player with its vinyl collection to the swirling, textured tapestries made from intricate crotchet patterns.

    Phòng khách của bà là sự kết hợp đa phong cách, từ máy hát đĩa cổ điển với bộ sưu tập đĩa than đến những tấm thảm dệt hình xoáy có họa tiết đan móc phức tạp.

  • She would hum little tunes as she crotchet, her fingers moving quickly over the yarn as the fabric began to emerge.

    Cô ấy vừa đan vừa ngân nga những giai điệu nhỏ, những ngón tay di chuyển nhanh trên sợi len khi vải bắt đầu lộ ra.

  • The grandmother's crotchet was her form of meditation, and every stitch was a renewal and a restoration of sorts – a way of adding a piece of herself to the fabric.

    Chiếc móc của bà là một hình thức thiền định, và mỗi mũi khâu đều là một sự đổi mới và phục hồi – một cách để thêm một phần của bà vào tấm vải.

  • The grandmother's eyes would sometimes grow distant, looking as though she were sailing away to some long-forgotten memory or far-off place, as she crotcheted on.

    Đôi khi, bà ngoại nhìn xa xăm, trông như thể bà đang chèo thuyền đến một ký ức đã lãng quên từ lâu hoặc một nơi xa xôi nào đó khi bà tiếp tục chèo.

  • Her sons wondered if those moments were a secret doorway into their mother's childhood as she hunched over her lap and squeezed the stitch with a sense of familiarity.

    Các con trai của bà tự hỏi liệu những khoảnh khắc đó có phải là cánh cửa bí mật dẫn vào tuổi thơ của mẹ chúng không khi bà khom người trên đùi bà và bóp mũi khâu với cảm giác quen thuộc.

  • The aroma of her cumin and coriander spiced lentil soup would add aromatic intermingling to the yarny-zinged calming atmosphere of her humble abode.

    Mùi thơm của món súp đậu lăng nêm gia vị thì là Ai Cập và rau mùi sẽ hòa quyện vào bầu không khí yên bình, thoang thoảng mùi sợi len của ngôi nhà khiêm nhường của bà.

  • In this case, crotchet is the act of creating fabric by inserting a small hook into each stitch and drawing a loop through it, then repeating the processThe woven results can vary widely in pattern and texture, with patterns traditionally seen as more practical and modern trends displaying more abstract or graphic designs. In art circles, crotchet pieces are becoming an increasingly popular medium, meeting the line between art and craft. Beyond its artistic merits, c

    Trong trường hợp này, móc là hành động tạo ra vải bằng cách chèn một cái móc nhỏ vào mỗi mũi khâu và vẽ một vòng qua nó, sau đó lặp lại quá trình này. Kết quả dệt có thể thay đổi rất nhiều về hoa văn và kết cấu, với các hoa văn theo truyền thống được coi là xu hướng thực tế hơn và hiện đại hơn, thể hiện nhiều thiết kế trừu tượng hoặc đồ họa hơn. Trong giới nghệ thuật, các tác phẩm móc đang trở thành một phương tiện ngày càng phổ biến, đáp ứng ranh giới giữa nghệ thuật và thủ công. Ngoài giá trị nghệ thuật của nó, c

Từ, cụm từ liên quan

All matches