danh từ
(âm nhạc) nốt móc đôi
semiquaver
/ˈsemikweɪvə(r)//ˈsemikweɪvər/Từ "semiquaver" xuất phát từ tiếng Latin "semi-" có nghĩa là "half" và "quaver". Bản thân "Quaver" xuất phát từ tiếng Pháp "quavier", ám chỉ một nốt ngắn trong âm nhạc thời trung cổ. Do đó, một semiquaver theo nghĩa đen là "nửa nốt quaver". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh sự phát triển của ký hiệu âm nhạc và thuật ngữ của nó. Ngày nay, một semiquaver là một nốt bằng 1/16 của một nốt tròn trong nhịp 4/4 chuẩn.
danh từ
(âm nhạc) nốt móc đôi
Bản nhạc bắt đầu bằng một loạt nốt móc kép nhanh trên đàn piano khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Nghệ sĩ vĩ cầm độc tấu đã chơi một giai điệu phức tạp gồm nhiều nốt móc đơn, thể hiện sự điêu luyện của cô.
Phần nhịp điệu của bài hát có một mô hình nốt móc kép bắt tai, tạo thêm kết cấu cho toàn bộ âm thanh.
Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ đã mang đến một bản độc tấu mạnh mẽ với những mẫu nốt móc kép phức tạp khiến khán giả phải nín thở.
Người nhạc trưởng đã khéo léo chỉ dẫn cả nhóm chơi một bản nhạc khó, đảm bảo rằng từng nốt móc kép đều trong trẻo.
Nghệ sĩ saxophone đã chơi một bản độc tấu đầy cảm xúc với những nốt móc kép, giúp tăng thêm chiều sâu cho bản ballad.
Nghệ sĩ chơi đàn timpani đã khéo léo trình diễn một bản nhạc đầy thử thách, làm nổi bật khả năng chơi nốt móc đơn thành thạo của cô.
Nhịp điệu của bản nhạc tăng lên khi phần nhạc cụ hơi chơi một giai điệu thú vị với những nốt móc đơn sống động.
Dàn hợp xướng đã trình diễn một tác phẩm hợp xướng nhẹ nhàng với những nốt móc đơn mượt mà của giọng nữ cao.
Đoạn độc tấu mạnh mẽ của tay chơi bass được nhấn mạnh bằng những nốt móc kép mạnh mẽ, tạo thêm động lực cho đoạn cao trào dữ dội của bài hát.
All matches