Định nghĩa của từ hemidemisemiquaver

hemidemisemiquavernoun

Hemidemisemiquaver

/ˌhemidemiˈsemikweɪvə(r)//ˌhemidemiˈsemikweɪvər/

"Hemidemisemiquaver" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa gốc Hy Lạp và La tinh. * **"hemi"** (tiếng Hy Lạp) có nghĩa là "half" * **"demi"** (tiếng La tinh) có nghĩa là "half" * **"semi"** (tiếng La tinh) có nghĩa là "half" * **"quaver"** (từ tiếng Ý "quivera") dùng để chỉ một nốt nhạc. Về cơ bản, đây là một nốt nhạc có độ dài bằng một nửa nốt móc kép, bằng một nửa nốt móc kép. Điều này khiến nó trở thành một nốt nhạc thực sự rất ngắn!

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's fingers danced across the keys as she played a complex melody, punctuated by the rapid-fire staccato of hemidemisemiquavers.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên các phím đàn khi cô chơi một giai điệu phức tạp, được nhấn mạnh bằng những nốt ngắt quãng nhanh như chớp của các nốt móc kép.

  • The flutist's nimble breaths produced a series of high-pitched hemidemisemiquavers that made the music shimmer and sparkle.

    Những hơi thở nhanh nhẹn của người thổi sáo tạo ra một loạt nốt móc kép cao vút khiến bản nhạc trở nên lung linh và lấp lánh.

  • The conductor's baton swept in time with the orchestra's hemidemisemiquaver notes, guiding the musicians to a flawless performance.

    Chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng lướt theo nhịp điệu của những nốt nhạc nửa cung nửa nốt móc kép của dàn nhạc, dẫn dắt các nhạc công đến với một màn trình diễn hoàn hảo.

  • The violinist's bow stroked the strings with purpose, producing a rhythmic pattern of hemidemisemiquavers that added depth and texture to the symphony.

    Cây vĩ của nghệ sĩ vĩ cầm vuốt nhẹ lên dây đàn, tạo nên một kiểu nhịp điệu nửa nốt móc kép, tăng thêm chiều sâu và kết cấu cho bản giao hưởng.

  • The clarinetist's fingers twinkled as she played a trill made up entirely of hemidemisemiquavers, adding a captivating dimension to the piece.

    Những ngón tay của nghệ sĩ clarinet lấp lánh khi cô chơi một đoạn rung âm hoàn toàn được tạo thành từ những nốt móc kép, tạo thêm chiều sâu quyến rũ cho bản nhạc.

  • The trumpeter's slide moved with astonishing dexterity, allowing him to produce a sequence of hemidemisemiquavers that filled the concert hall with the sound of golden brass.

    Thanh trượt của người thổi kèn di chuyển một cách khéo léo đáng kinh ngạc, cho phép anh ta tạo ra một chuỗi nốt móc kép nửa giáng nửa móc kép lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm thanh của đồng thau vàng.

  • The cellist's bow moved rapidly, producing a shower of hemidemisemiquavers that mimicked the fluttering wings of hummingbirds.

    Cây vĩ của nghệ sĩ cello di chuyển nhanh, tạo ra một loạt các nốt móc kép mô phỏng tiếng vỗ cánh của chim ruồi.

  • The oboist's breathy tone brought out the nuanced subtleties of the hemidemisemiquaver lead melody, transporting the listener to a world of romance and intrigue.

    Âm thanh khàn khàn của nghệ sĩ chơi ô-boa làm nổi bật nét tinh tế đầy sắc thái của giai điệu chính theo kiểu nửa nốt móc kép, đưa người nghe đến một thế giới lãng mạn và hấp dẫn.

  • The timpanist's stick struck the drumhead with precision, producing a series of hemidemisemiquavers that punctuated the rhythm section with sparkling punctuation.

    Cây dùi của người chơi đàn timpani gõ vào mặt trống rất chính xác, tạo ra một loạt nốt móc kép nhấn mạnh phần nhịp điệu bằng những dấu chấm câu lấp lánh.

  • The entire orchestra swelled with vibrant energy as they reached the crescendo, each instrument producing a storm of overlapping hemidemisemiquavers that filled the room with a symphony of sound.

    Toàn bộ dàn nhạc tràn đầy năng lượng sống động khi họ đạt đến cao trào, mỗi nhạc cụ tạo ra một cơn bão các nốt móc kép chồng lên nhau, lấp đầy căn phòng bằng một bản giao hưởng âm thanh.

Từ, cụm từ liên quan