Định nghĩa của từ quantum leap

quantum leapnoun

bước nhảy lượng tử

/ˌkwɒntəm ˈliːp//ˌkwɑːntəm ˈliːp/

Thuật ngữ "quantum leap" bắt nguồn từ lĩnh vực vật lý vào đầu thế kỷ 20. Trong vật lý, lượng tử là đơn vị nhỏ nhất có thể của một tính chất vật lý, chẳng hạn như năng lượng hoặc mômen động lượng. Trạng thái lượng tử là giá trị riêng biệt mà một hệ vật lý có thể áp dụng cho một tính chất cụ thể và quá trình chuyển đổi giữa hai trạng thái lượng tử được gọi là bước nhảy lượng tử hoặc bước nhảy lượng tử. Khái niệm về bước nhảy lượng tử lần đầu tiên được nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr đưa ra vào những năm 1910 để giải thích hành vi của các electron trong nguyên tử. Bohr đề xuất rằng các electron có thể tồn tại ở các trạng thái lượng tử rời rạc xung quanh hạt nhân và khi một electron thực hiện bước nhảy lượng tử từ trạng thái này sang trạng thái khác, nó giải phóng hoặc hấp thụ lượng năng lượng chính xác cần thiết để thực hiện quá trình chuyển đổi. Cụm từ "quantum leap" sau đó được nhà vật lý người Mỹ Richard Feynman phổ biến vào những năm 1940 như một cách để mô tả những thay đổi đột ngột, không liên tục có thể xảy ra trong các hệ lượng tử. Theo lời ông, "Nếu, trong thí nghiệm tưởng tượng của chúng ta với ống hình tivi, chúng ta áp dụng một điện áp nhỏ hơn một lượng tử, thì không có gì xảy ra; nếu nó lớn hơn một lượng tử, thì không có gì xảy ra; nhưng nếu nó có kích thước chính xác, electron sẽ thực hiện một bước nhảy lượng tử từ trạm này sang trạm khác." Ngoài lĩnh vực vật lý, thuật ngữ "quantum leap" đã được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những cải tiến hoặc tiến bộ đột ngột, đáng kể, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và khoa học, nơi khái niệm về lý thuyết lượng tử có ứng dụng rộng rãi vượt ra ngoài thế giới của các nguyên tử và photon.

namespace
Ví dụ:
  • After years of research, scientists made a quantum leap in the field of nanotechnology by inventing a new material that is both strong and lightweight.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học đã có bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ nano khi phát minh ra một loại vật liệu mới vừa bền vừa nhẹ.

  • The company's stock price took a quantum leap after announcing a groundbreaking discovery.

    Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt sau khi công bố một khám phá mang tính đột phá.

  • Her artistic style took a quantum leap forward after studying under a renowned painter.

    Phong cách nghệ thuật của bà đã có bước tiến vượt bậc sau khi được học với một họa sĩ nổi tiếng.

  • The advancements in artificial intelligence have taken a quantum leap in recent years, allowing machines to truly learn and adapt on their own.

    Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo đã có bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây, cho phép máy móc thực sự có khả năng tự học và thích nghi.

  • In athletics, Usain Bolt's record-breaking performance in the 0-meter dash marked a quantum leap in the sport.

    Trong điền kinh, thành tích phá kỷ lục của Usain Bolt ở nội dung chạy nước rút 0 mét đã đánh dấu bước tiến vượt bậc trong môn thể thao này.

  • The internet of things has made a quantum leap in connected devices, allowing us to control our homes and cars with our smartphones.

    Internet vạn vật đã có bước tiến vượt bậc về các thiết bị kết nối, cho phép chúng ta điều khiển nhà cửa và ô tô bằng điện thoại thông minh.

  • The development of CRISPR-Cas9 gene editing technology has made a quantum leap, providing new capabilities in medicine and agriculture.

    Sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 đã có bước tiến vượt bậc, mang đến những khả năng mới trong y học và nông nghiệp.

  • The theory of quantum computing has made a quantum leap in recent years, with the potential to revolutionize the way we process information.

    Lý thuyết về máy tính lượng tử đã có bước tiến nhảy vọt trong những năm gần đây, với tiềm năng làm thay đổi cách chúng ta xử lý thông tin.

  • The success of the scientific community in cracking the genetic code has made a quantum leap, allowing us to better understand diseases and develop new treatments.

    Thành công của cộng đồng khoa học trong việc giải mã mã di truyền đã tạo nên bước tiến vượt bậc, cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị mới.

  • The concept of renewable energy has taken a quantum leap in recent years, with new technologies like solar and wind power becoming more affordable and accessible.

    Khái niệm năng lượng tái tạo đã có bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây, khi các công nghệ mới như năng lượng mặt trời và năng lượng gió ngày càng trở nên dễ tiếp cận và có giá cả phải chăng hơn.