Định nghĩa của từ photon

photonnoun

photon

/ˈfəʊtɒn//ˈfəʊtɑːn/

Từ "photon" được nhà vật lý người Áo Gabriel Fano đặt ra vào đầu thế kỷ 20, là kết quả của sự hiểu biết về cơ học lượng tử của ánh sáng. Trước khi cơ học lượng tử phát triển, người ta tin rằng ánh sáng được tạo thành từ các sóng, theo đề xuất của nhà khoa học người Scotland Thomas Young vào đầu thế kỷ 19. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, Max Planck phát hiện ra rằng ánh sáng cũng có thể được coi là được tạo thành từ các gói năng lượng nhỏ, hiện được gọi là photon. Thuật ngữ "photon" ban đầu được Fano sử dụng để mô tả các đơn vị lượng tử của bức xạ điện từ, hoạt động như cả hạt và sóng. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "photo-", có nghĩa là "light" và hậu tố "-on", biểu thị một hạt. Bằng cách kết hợp hai yếu tố này, Fano đã tạo ra một thuật ngữ khoa học mới phản ánh chính xác bản chất kép của ánh sáng trong thế giới lượng tử. Ngày nay, khái niệm photon là một phần cơ bản của vật lý hiện đại, và thuật ngữ "photon" được sử dụng rộng rãi để mô tả các hạt riêng lẻ tạo nên ánh sáng. Photon được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghệ, chẳng hạn như trong truyền thông cáp quang, hình ảnh X-quang và công nghệ laser, chứng minh tác động sâu sắc của phát minh ban đầu của Gabriel Fano đối với sự hiểu biết đương đại của chúng ta về ánh sáng và các thành phần cấu thành của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Photon

namespace
Ví dụ:
  • Electrons in a semiconductor material can be excited by the absorption of photons, leading to the creation of electron-hole pairs that contribute to the generation of electricity.

    Các electron trong vật liệu bán dẫn có thể bị kích thích bởi sự hấp thụ các photon, dẫn đến sự hình thành các cặp electron-lỗ trống góp phần tạo ra điện.

  • High-energy photons from cosmic rays collide with atoms in the Earth's atmosphere, causing a cascade of secondary particles that produces the vibrant aurora light displays.

    Các photon năng lượng cao từ các tia vũ trụ va chạm với các nguyên tử trong bầu khí quyển của Trái Đất, gây ra một loạt các hạt thứ cấp tạo ra màn trình diễn ánh sáng cực quang rực rỡ.

  • In X-ray crystallography, a crystal sample is exposed to a beam of high-energy photons, allowing scientists to determine the three-dimensional structure of molecules and materials.

    Trong tinh thể học tia X, một mẫu tinh thể được chiếu chùm tia photon năng lượng cao, cho phép các nhà khoa học xác định cấu trúc ba chiều của các phân tử và vật liệu.

  • Photons in a laser beam have a specific wavelength and travel in sync, creating a focused and intense pulse of light that can be used in a variety of applications from cutting materials to reading CDs and DVDs.

    Các photon trong chùm tia laser có bước sóng cụ thể và di chuyển đồng bộ, tạo ra xung ánh sáng tập trung và mạnh có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cắt vật liệu đến đọc đĩa CD và DVD.

  • Astronomers use telescopes to detect photons from distant galaxies, helping us learn more about the universe's origins and evolution.

    Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để phát hiện các photon từ các thiên hà xa xôi, giúp chúng ta tìm hiểu thêm về nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.

  • Photons are what allow humans and other animals to see the world around us, as the eyes' photoreceptor cells convert light energy into nerve impulses that are processed by the brain.

    Photon là thứ cho phép con người và các loài động vật khác nhìn thấy thế giới xung quanh, vì các tế bào thụ cảm ánh sáng của mắt chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành các xung thần kinh được não xử lý.

  • In certain materials, photons can be used to generate electric currents through a process called photovoltaics, which is a key component in solar energy technologies.

    Trong một số vật liệu nhất định, photon có thể được sử dụng để tạo ra dòng điện thông qua một quá trình gọi là quang điện, đây là thành phần quan trọng trong công nghệ năng lượng mặt trời.

  • MRI machines use powerful magnets and radiofrequency photons to produce detailed images of the human body, helping to diagnose and treat diseases.

    Máy MRI sử dụng nam châm mạnh và photon tần số vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể con người, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh.

  • Fluorescent lights operate by exciting molecules in a bulb with photons, causing them to release light in a different color, making it a popular choice for energy-efficient lighting.

    Đèn huỳnh quang hoạt động bằng cách kích thích các phân tử trong bóng đèn bằng photon, khiến chúng phát ra ánh sáng có màu khác nhau, khiến đèn huỳnh quang trở thành lựa chọn phổ biến để chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.

  • Nuclear magnetic resonance spectroscopy (NMRis a technique that utilizes magnetic photons to understand the properties and behavior of atoms in molecules, leading to a better understanding of chemistry and biology.

    Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là một kỹ thuật sử dụng photon từ để hiểu các tính chất và hành vi của các nguyên tử trong phân tử, giúp hiểu rõ hơn về hóa học và sinh học.