tính từ
có thể đếm được
Default
đếm được tính được
đếm được
/ˈkaʊntəbl//ˈkaʊntəbl/Từ "countable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "computabilis", có nghĩa là "có khả năng tính toán". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "computare", có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ tiếng Anh "countable" phát triển từ tiếng Pháp cổ "comptable", cũng có nghĩa là "có khả năng đếm". Từ này có hàm ý toán học hiện đại vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh đại số và hình học. Trong toán học, một tập hợp được coi là đếm được nếu các phần tử của nó có thể được đưa vào sự tương ứng một-một với các số nguyên, nghĩa là chúng có thể được đếm bằng một quy tắc nhất quán. Khái niệm đếm được rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực toán học, bao gồm lý thuyết tập hợp, tôpô và phân tích.
tính từ
có thể đếm được
Default
đếm được tính được
Số lượng sách trên giá sách của tôi không thể đếm xuể vì tôi chỉ có 80 tập.
Số lượng hạt gạo trong nồi này có thể đếm được vì có thể nhìn thấy rõ ràng từng hạt gạo.
Số lượng các ngôi sao trong thiên hà Milky Way không thể đếm được vì có tới hàng tỷ tỷ ngôi sao.
Lượng cát trong chiếc đồng hồ cát này có thể đếm được, nhưng sẽ mất rất nhiều thời gian để đếm hết.
Số lượng lá trên cây này có thể đếm được vì tổng cộng chỉ có 200 lá.
Số lượng xu trong lọ này có thể đếm được vì tôi đã cẩn thận xếp chúng vào từng đồng một.
Số lượng khán giả trong hội trường này có thể đếm được vì sức chứa là 250 người.
Số lượng đậu trong lon này có thể đếm được vì mỗi hạt đậu đều được gói riêng trong một vỏ.
Dân số của hòn đảo nhỏ này có thể đếm được vì chỉ có 500 cư dân.
Số lượng nốt nhạc trong tác phẩm piano này có thể đếm được vì có số lượng ô nhịp và nhịp điệu cố định.