Định nghĩa của từ putrefy

putrefyverb

Putrefy

/ˈpjuːtrɪfaɪ//ˈpjuːtrɪfaɪ/

Từ "putrefy" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin putere, có nghĩa là "thối rữa" hoặc "phân hủy". Từ gốc put- phổ biến trong nhiều từ gốc tiếng Latin liên quan đến sự thối rữa, hư hỏng hoặc hôi thối, chẳng hạn như putrid (có nghĩa là "rotten" hoặc "corrupt"), putrescence (có nghĩa là "decomposition") và putridate ("phân hủy" hoặc "thối rữa"). Từ putrefy đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và ban đầu nó dùng để chỉ quá trình phân hủy và phân hủy xảy ra khi vật chất hữu cơ bị phân hủy khi không có oxy. Trong bối cảnh y tế, putrefy được sử dụng cụ thể hơn để mô tả quá trình mà các enzyme vi khuẩn phân hủy mô chết hoặc chất dịch cơ thể trong cơ thể, gây ra mùi hôi thối và có khả năng dẫn đến nhiễm trùng hoặc bệnh tật. Ngày nay, ý nghĩa của putrefy mở rộng ra ngoài bối cảnh sinh học ban đầu, đôi khi từ này được dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy tàn hoặc hư hỏng của các ý tưởng, giá trị hoặc hệ thống. Ví dụ, trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, ai đó có thể nói rằng một xã hội là "putrefying" hoặc "putrefied" nếu xã hội đó được coi là suy tàn về mặt đạo đức, hư hỏng hoặc thối nát từ bên trong.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningthối rữa

meaningđồi bại, sa đoạ

type ngoại động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa

namespace
Ví dụ:
  • The dead animal left in the sun for days began to putrefy, emitting a putrid odor that could be smelled from several feet away.

    Xác động vật bị phơi dưới nắng nhiều ngày bắt đầu thối rữa, bốc ra mùi hôi thối có thể ngửi thấy từ khoảng cách xa vài feet.

  • The garbage can in the corner of the alley had putrefied, with maggots crawling all over the rotting food inside.

    Thùng rác ở góc hẻm đã thối rữa, đầy giòi bò khắp thức ăn thối rữa bên trong.

  • The rotten fruit on the counter had putrefied, releasing a foul smell that made her gag.

    Quả thối trên quầy đã thối rữa, tỏa ra mùi hôi thối khiến cô buồn nôn.

  • The body left in the park for days began to putrefy, attracting vultures and causing passersby to pause in horror.

    Xác chết bị bỏ lại trong công viên nhiều ngày bắt đầu thối rữa, thu hút kền kền và khiến người qua đường phải dừng lại vì kinh hãi.

  • After leaving the lunchbox in the car for a week, the food inside had putrefied, making her sense of smell wretch.

    Sau khi để hộp cơm trưa trong xe một tuần, thức ăn bên trong đã thối rữa, khiến khứu giác của cô trở nên kém đi.

  • The man who had been trapped in the car for days had finally succumbed to the heat, his body putrefying in the scorching sun.

    Người đàn ông bị kẹt trong xe nhiều ngày cuối cùng đã chịu khuất phục trước sức nóng, cơ thể thối rữa dưới ánh nắng mặt trời thiêu đốt.

  • The stagnant water in the lake had putrefied, covered in a thick film of algae and sludge.

    Nước tù đọng trong hồ đã thối rữa, phủ một lớp tảo và bùn dày.

  • The uncooked chicken that sat in the fridge for too long had putrefied, causing her to break out in hives.

    Thịt gà sống để trong tủ lạnh quá lâu đã bị thối rữa, khiến cô nổi mề đay.

  • The old fisherman's boat had putrefied, with seaweed and foul growth clinging to the once polished surface.

    Chiếc thuyền đánh cá cũ đã mục nát, rong biển và các loại vi khuẩn bám đầy trên bề mặt vốn được đánh bóng.

  • After the storm had passed, the roof of the house began to putrefy, letting in rain and rotting the wooden beams inside.

    Sau khi cơn bão đi qua, mái nhà bắt đầu mục nát, khiến nước mưa tràn vào và làm mục nát những thanh dầm gỗ bên trong.

Từ, cụm từ liên quan