Định nghĩa của từ built

builtcombining form

được xây dựng

/bɪlt//bɪlt/

Từ "built" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ động từ "byldan", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tạo ra". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bildiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "bilden", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo hình". Từ "built" đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm "constructed", "created" hoặc "established". Theo nghĩa ban đầu, "built" dùng để chỉ hành động xây dựng một cái gì đó, chẳng hạn như một ngôi nhà hoặc một bức tường. Sau đó, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả trạng thái của một cái gì đó đã được xây dựng hoặc thiết lập, chẳng hạn như một con đường đã xây dựng hoặc một thành phố đã xây dựng. Ngày nay, từ "built" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng và kiến ​​trúc đến sinh học và khoa học máy tính. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "built" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng sáng tạo và hình thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xây dựng

exampleto build a railway: xây dựng đường xe lửa

exampleto build a new society: xây dựng một xã hội mới

examplebirds build nests: chim làm tổ

meaningkiểu kiến trúc

exampleto build on somebody's promises: dựa vào lời hứa của ai

exampleI build on you: tôi tin cậy vào anh

meaningkhổ người tầm vóc

examplethose doors were build up: những cửa ra vào kia bị xây bít lại

exampleto be of the same build: cùng tầm vóc

type (bất qui tắc) động từ built

meaningxây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên

exampleto build a railway: xây dựng đường xe lửa

exampleto build a new society: xây dựng một xã hội mới

examplebirds build nests: chim làm tổ

meaningdựa vào, tin cậy vào

exampleto build on somebody's promises: dựa vào lời hứa của ai

exampleI build on you: tôi tin cậy vào anh

meaningxây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi

examplethose doors were build up: những cửa ra vào kia bị xây bít lại

exampleto be of the same build: cùng tầm vóc

namespace
Ví dụ:
  • The new stadium was built over the course of two years.

    Sân vận động mới được xây dựng trong vòng hai năm.

  • He spent weekends building a treehouse for his kids in the backyard.

    Anh ấy dành những ngày cuối tuần để xây một ngôi nhà trên cây cho bọn trẻ ở sân sau.

  • The school was built on the site of an old factory.

    Ngôi trường được xây dựng trên nền đất của một nhà máy cũ.

  • The house was built in the 1920s and still retains many of its original features.

    Ngôi nhà được xây dựng vào những năm 1920 và vẫn giữ được nhiều nét đặc trưng ban đầu.

  • Their company has built a reputation for quality and innovation.

    Công ty của họ đã xây dựng được danh tiếng về chất lượng và sự đổi mới.

  • The bridge was built to withstand heavy snow and ice.

    Cây cầu được xây dựng để chịu được tuyết và băng dày.

  • The engineering feat of building the world's tallest skyscraper in just four years is a testament to human ingenuity.

    Thành tựu kỹ thuật xây dựng tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới chỉ trong bốn năm là minh chứng cho sự khéo léo của con người.

  • The community center was built through the hard work and dedication of local volunteers.

    Trung tâm cộng đồng được xây dựng nhờ sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của các tình nguyện viên địa phương.

  • She was born and raised in a small town that was built around a thriving mining industry.

    Cô sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ có ngành công nghiệp khai thác mỏ phát triển mạnh.

  • The city has built a network of bike lanes to encourage sustainable transportation.

    Thành phố đã xây dựng mạng lưới làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích giao thông bền vững.