Định nghĩa của từ put into

put intophrasal verb

đưa vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "put into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là một giới từ có tên "in", có nhiều nhiệm vụ ngữ pháp khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, "in" này đã phát triển thành một tiền tố cụ thể hơn liên quan đến chuyển động và hướng, mà hiện nay chúng ta nhận ra là "in-to". Cuối cùng, tiền tố này bắt đầu được sử dụng như một tiền tố động từ vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Vào thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại, cụm từ "put into" thường được sử dụng để mô tả quá trình đặt một thứ gì đó vào một vị trí cụ thể, thường ngụ ý rằng thứ gì đó đang được đưa vào một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ, vào thời đại Elizabeth, "put into prison" ám chỉ hành động di chuyển vật lý một ai đó đến một phòng giam, nhưng nó cũng mang hàm ý về sự giam cầm hoặc trừng phạt. Tương tự như vậy, "put into service" ám chỉ hành động đưa một ai đó hoặc một thứ gì đó vào trạng thái hữu ích, trong khi "put into production" ám chỉ rõ ràng quá trình chuẩn bị một sản phẩm để tiêu thụ công khai. Nhìn chung, "put into" là một cụm từ đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ một giới từ đơn giản thành một chòm sao phức tạp hơn mà chúng ta thấy ngày nay - minh chứng cho cách ngôn ngữ có thể thích nghi và phát triển theo thời gian.

namespace

to add a quality to something

thêm chất lượng cho cái gì đó

Ví dụ:
  • He put as much feeling into his voice as he could.

    Anh ấy đã dồn hết cảm xúc vào giọng nói của mình.

to spend a lot of time or make a lot of effort doing something

dành nhiều thời gian hoặc nỗ lực để làm một việc gì đó

to use or give money

sử dụng hoặc cho tiền