Định nghĩa của từ incorporated

incorporatedadjective

kết hợp

/ɪnˈkɔːpəreɪtɪd//ɪnˈkɔːrpəreɪtɪd/

Từ "incorporated" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "corpus" có nghĩa là "body" hoặc "nhóm công ty", và động từ "corporare" có nghĩa là "tập hợp thành một cơ thể". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "incorporare" hoặc "incorporare" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "incorporate". Ban đầu, từ "incorporate" có nghĩa là "hợp nhất thành một cơ thể" hoặc "hình thành một thực thể duy nhất". Theo thời gian, cụm từ "incorporated" xuất hiện như một cách để mô tả một công ty hoặc doanh nghiệp đã được chính thức công nhận là một thực thể công ty. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "incorporated" thường được sử dụng để chỉ rằng một công ty đã được chính thức đăng ký với tiểu bang và được công nhận là một thực thể pháp lý riêng biệt. Ngày nay, từ "incorporated" thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính để chỉ rằng một công ty là một thực thể đã đăng ký và được công nhận hợp pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ

meaninghợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

namespace
Ví dụ:
  • The town's historical society has incorporated as a non-profit organization to better manage and preserve its resources.

    Hội lịch sử của thị trấn đã được thành lập như một tổ chức phi lợi nhuận để quản lý và bảo tồn tốt hơn các nguồn tài nguyên của thị trấn.

  • After years of operating as a partnership, the marketing agency decided to incorporate and become a limited liability company (LLC).

    Sau nhiều năm hoạt động dưới hình thức hợp tác, công ty tiếp thị đã quyết định chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC).

  • The scientific findings were incorporated into the company's new product development strategy.

    Những phát hiện khoa học đã được đưa vào chiến lược phát triển sản phẩm mới của công ty.

  • The new software program was incorporated into the existing system, making it more user-friendly and efficient.

    Phần mềm mới được tích hợp vào hệ thống hiện có, giúp hệ thống thân thiện và hiệu quả hơn với người dùng.

  • The sustainable living practices instituted by the company have been incorporated into its mission statement and core values.

    Các hoạt động sống bền vững mà công ty áp dụng đã được đưa vào tuyên bố sứ mệnh và các giá trị cốt lõi của công ty.

  • The textbook's latest edition has incorporated several new case studies and experimental results.

    Phiên bản mới nhất của sách giáo khoa đã kết hợp một số nghiên cứu tình huống và kết quả thử nghiệm mới.

  • The town council approved the proposal to incorporate a new community park, complete with playground equipment and walking paths.

    Hội đồng thị trấn đã chấp thuận đề xuất thành lập một công viên cộng đồng mới, có đầy đủ thiết bị sân chơi và đường đi bộ.

  • The city's transport department has incorporated smart technology into its traffic management system, resulting in less congestion and smoother flows.

    Sở giao thông vận tải của thành phố đã đưa công nghệ thông minh vào hệ thống quản lý giao thông, giúp giảm tắc nghẽn và lưu thông thông suốt hơn.

  • The team's training regimen has been incorporated into its professional competition routine, leading to improved performances.

    Chế độ tập luyện của đội đã được đưa vào lịch trình thi đấu chuyên nghiệp, giúp cải thiện thành tích.

  • The college's latest curriculum includes courses in computer science and digital literacy, which have been incorporated to meet the demands of today's job market.

    Chương trình giảng dạy mới nhất của trường bao gồm các khóa học về khoa học máy tính và kỹ năng số, được đưa vào để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan