Định nghĩa của từ pushy

pushyadjective

tự đề cao

/ˈpʊʃi//ˈpʊʃi/

"Pushy" có thể bắt nguồn từ động từ "push", đã có từ thời tiếng Anh cổ. Từ này mô tả một người có tính cách mạnh mẽ và quyết đoán, sử dụng áp lực để đạt được mục đích của mình. Hậu tố "-y", thường được sử dụng để tạo tính từ, đã được thêm vào "push" để mô tả một phẩm chất hoặc đặc điểm. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 và nhanh chóng trở nên phổ biến do cách diễn đạt rõ ràng và súc tích về một người hung hăng và kiên quyết.

Tóm Tắt

typetính từso sánh

meaning huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson was pushy and aggressive in her attempts to close the deal, making the customer uncomfortable.

    Nhân viên bán hàng tỏ ra thúc ép và hung hăng khi cố gắng chốt giao dịch, khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái.

  • Her mother-in-law was pushy with constant calls and texts, trying to dictate how she should raise her children.

    Mẹ chồng cô liên tục gọi điện và nhắn tin, cố gắng ra lệnh cho cô cách nuôi dạy con cái.

  • The pushy neighbor insisted on borrowing the lawnmower without asking, leaving the homeowner feeling resentful.

    Người hàng xóm xấc xược cứ nhất quyết mượn máy cắt cỏ mà không hỏi, khiến chủ nhà cảm thấy bực tức.

  • The pushy coworker consistently volunteered the homeowner for every project, leaving her feeling overwhelmed.

    Người đồng nghiệp hay thúc ép này liên tục tình nguyện giúp chủ nhà thực hiện mọi dự án, khiến cô ấy cảm thấy quá tải.

  • The pushy salesman kept badgering the homeowner to sign the contract, even though she wasn't ready to make a decision.

    Nhân viên bán hàng liên tục thúc giục chủ nhà ký hợp đồng, mặc dù cô ấy chưa sẵn sàng đưa ra quyết định.

  • The pushy relative tried to convince the homeowner to invest in a multi-level marketing scheme, despite warning signs and negative reviews.

    Người họ hàng hách dịch đã cố gắng thuyết phục chủ nhà đầu tư vào chương trình tiếp thị đa cấp, bất chấp các dấu hiệu cảnh báo và đánh giá tiêu cực.

  • The pushy boss imposed strict deadlines and unrealistic expectations on the homeowner, causing undue stress and burnout.

    Ông chủ khó tính đã áp đặt thời hạn nghiêm ngặt và kỳ vọng không thực tế cho chủ nhà, gây ra căng thẳng và kiệt sức không đáng có.

  • The pushy friend charged in with unsolicited advice, leaving the homeowner feeling judged and criticized.

    Người bạn xấc xược đã lao vào đưa ra lời khuyên không mong muốn, khiến chủ nhà cảm thấy bị phán xét và chỉ trích.

  • The pushy partner insisted on a activity that the homeowner wasn't interested in, causing an argument and strained relationship.

    Người bạn đời hay xúi giục đã khăng khăng thực hiện một hoạt động mà chủ nhà không hứng thú, gây ra tranh cãi và làm mối quan hệ trở nên căng thẳng.

  • The pushy stranger interrupted the homeowner in a crowded space, forcing themselves to be heard.

    Kẻ lạ mặt xấc xược đã ngắt lời chủ nhà ở một nơi đông đúc, cố gắng để được nghe thấy.