Định nghĩa của từ applied

appliedadjective

áp dụng

/əˈplaɪd//əˈplaɪd/

Từ "applied" bắt nguồn từ tiếng Latin "applicāre," có nghĩa là "gắn vào, áp dụng". Lần đầu tiên sử dụng "applied" trong tiếng Anh là vào khoảng thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó là "áp dụng thực tế" hoặc "đặt thứ gì đó tiếp xúc chặt chẽ với thứ khác". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả ứng dụng thực tế của kiến ​​thức, kỹ năng hoặc nguyên tắc, dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và công nghệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningứng dụng

exampleapplied chemistry: hoá học ứng dụng

typeDefault

meaningđược ứng dụng

namespace
Ví dụ:
  • After completing her education, Jane applied for a job at a major tech company.

    Sau khi hoàn thành chương trình học, Jane đã nộp đơn xin việc tại một công ty công nghệ lớn.

  • John's experiment produced promising results, so he applied for a grant to continue his research.

    Thí nghiệm của John đã mang lại kết quả khả quan nên ông đã nộp đơn xin tài trợ để tiếp tục nghiên cứu.

  • Sarah's painting received critical acclaim at the art exhibit, and she soon applied to attend a prestigious art school.

    Bức tranh của Sarah nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình tại triển lãm nghệ thuật và cô sớm nộp đơn vào học một trường nghệ thuật danh tiếng.

  • Maria applied for the position of product manager at her company because she saw it as the next step in her career.

    Maria ứng tuyển vào vị trí quản lý sản phẩm tại công ty vì cô coi đây là bước tiếp theo trong sự nghiệp của mình.

  • The company received a large number of applications for the open position, and they are currently reviewing them to make a decision.

    Công ty đã nhận được một số lượng lớn đơn xin việc cho vị trí đang tuyển dụng và hiện họ đang xem xét để đưa ra quyết định.

  • The scientist applied a new technique to her experiments, which led to groundbreaking results.

    Nhà khoa học đã áp dụng một kỹ thuật mới vào thí nghiệm của mình và mang lại những kết quả mang tính đột phá.

  • The athlete applied for a sponsorship deal, hoping to secure the funding she needed to participate in the Olympics.

    Vận động viên này đã nộp đơn xin tài trợ với hy vọng đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết để tham gia Thế vận hội.

  • When the dentist applied a mild anesthetic to the area around the tooth, the patient didn't feel any pain during the procedure.

    Khi nha sĩ gây tê nhẹ vào vùng xung quanh răng, bệnh nhân không cảm thấy đau trong suốt quá trình thực hiện.

  • The policemen applied a new tactic during their investigation, which helped them to gather more evidence.

    Cảnh sát đã áp dụng một chiến thuật mới trong quá trình điều tra, giúp họ thu thập thêm bằng chứng.

  • To protect her skin from the harsh sun, Alice applied a generous amount of sunscreen before heading outdoors.

    Để bảo vệ làn da khỏi ánh nắng gay gắt, Alice đã thoa một lượng kem chống nắng khá nhiều trước khi ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan