Định nghĩa của từ shopper

shoppernoun

người mua sắm

/ˈʃɒpə(r)//ˈʃɑːpər/

Từ "shopper" là một phát minh tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 19. Nó phát triển từ động từ "to shop", xuất hiện vào thế kỷ 16, có nghĩa là "mua và bán hàng hóa". Hậu tố "-er", biểu thị một người thực hiện một hành động nhất định, đã được thêm vào "shop" để tạo thành "shopper." Điều này phản ánh sự thương mại hóa ngày càng tăng của xã hội và sự xuất hiện của các không gian dành riêng để mua hàng hóa, được gọi là cửa hàng. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người thường xuyên đến cửa hàng để giải trí hoặc mua hàng hóa phục vụ nhu cầu cá nhân. Ngày nay, "shopper" bao gồm nhiều cá nhân hơn, bao gồm cả những người mua hàng trực tuyến, mua số lượng lớn hoặc cho các mục đích cụ thể như hàng tạp hóa hoặc quần áo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi mua hàng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper)

namespace
Ví dụ:
  • The busy shopper rushed through the crowded mall, eagerly searching for the perfect gift for her loved one.

    Người mua sắm bận rộn vội vã đi qua trung tâm thương mại đông đúc, háo hức tìm kiếm món quà hoàn hảo cho người mình yêu.

  • With a full cart in hand, the satisfied shopper headed to the checkout counter, looking forward to enjoying her purchases at home.

    Với một chiếc xe đẩy đầy hàng trên tay, người mua sắm hài lòng tiến đến quầy thanh toán, mong chờ được tận hưởng những món đồ mình mua tại nhà.

  • The frugal shopper carefully compared prices at multiple stores before making a final decision on a big-ticket item.

    Người mua sắm tiết kiệm thường so sánh giá cả cẩn thận tại nhiều cửa hàng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về một mặt hàng đắt tiền.

  • The discerning shopper browsed through the latest fashion trends, carefully selecting the styles that would best suit her unique sense of style.

    Người mua sắm sành điệu sẽ duyệt qua các xu hướng thời trang mới nhất, cẩn thận lựa chọn những phong cách phù hợp nhất với phong cách độc đáo của mình.

  • The tech-savvy shopper expertly navigated the online store, adding items to her cart and checking out with just a few clicks.

    Người mua sắm am hiểu công nghệ này đã điều hướng thành thạo cửa hàng trực tuyến, thêm sản phẩm vào giỏ hàng và thanh toán chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

  • The curious shopper stepped inside the quirky novelty shop, drawn by the colorful displays and unusual merchandise.

    Người mua sắm tò mò bước vào cửa hàng đồ mới lạ này, bị thu hút bởi những màn trưng bày đầy màu sắc và hàng hóa lạ mắt.

  • The confident shopper negotiated a better price with a persuasive salesperson, saving her hard-earned money and feeling a sense of pride.

    Người mua sắm tự tin đã thương lượng được mức giá tốt hơn với một nhân viên bán hàng có sức thuyết phục, tiết kiệm được số tiền khó kiếm được của mình và cảm thấy tự hào.

  • The thrifty shopper opted for second-hand stores over new ones, finding unique treasures and goods at bargain prices.

    Người mua sắm tiết kiệm đã lựa chọn các cửa hàng đồ cũ thay vì cửa hàng mới, tìm thấy những món đồ và hàng hóa độc đáo với giá hời.

  • The diligent shopper made a list and stuck to it, resisting the urge to impulse buy and staying within her budget.

    Người mua sắm siêng năng đã lập danh sách và tuân thủ theo danh sách đó, kiềm chế ham muốn mua sắm bốc đồng và không vượt quá ngân sách.

  • The grateful shopper hugged her children tightly, thankful for the joy and wonder they brought into her life and excited to continue creating special memories together through their shared love of shopping.

    Người mua sắm biết ơn ôm chặt các con, biết ơn niềm vui và sự ngạc nhiên mà chúng mang lại cho cuộc sống của cô và háo hức tiếp tục tạo ra những kỷ niệm đặc biệt cùng nhau thông qua tình yêu mua sắm chung của họ.

Từ, cụm từ liên quan