Định nghĩa của từ pant

pantverb

quần dài

/pant/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pant" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "pantian" hoặc "pantian". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "panthjan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "anhängen" có nghĩa là "to pant". Trong tiếng Anh cổ, "pant" ban đầu có nghĩa là "thở hổn hển" hoặc "thở mạnh", thường là trong một nỗ lực vất vả hoặc mệt mỏi. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hơi thở của một người mệt mỏi, đang tập thể dục hoặc đang đau khổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "pant" được mở rộng để bao gồm cảm giác khao khát hoặc mong mỏi, như trong "to pant after something" – một cụm từ vẫn mô tả một mong muốn hoặc sự thèm muốn mãnh liệt ngày nay. Hy vọng điều này hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)

exampleto pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng

meaninghơi thở hổn hển

exampleto pant for (after) something: khao khát cái gì

type ngoại động từ

meaningnói hổn hển

exampleto pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng

namespace
Ví dụ:
  • John was dancing energetically and his pants started to pant with each move he made.

    John nhảy rất hăng say và quần của anh ấy cũng thở hổn hển theo mỗi động tác anh ấy thực hiện.

  • The old trousers were so worn out that they had holes and seemed to be panting with every step taken.

    Chiếc quần cũ đã mòn đến mức thủng nhiều lỗ và dường như thở hổn hển với mỗi bước đi.

  • After a long hike in the hills, my pants were panting and I was out of breath as well.

    Sau một chặng đường dài leo núi, quần tôi ướt đẫm và tôi cũng thở không ra hơi.

  • The pneumatic pump whined and pant as it sucked in air, struggling to fill up the tire.

    Máy bơm khí nén rên rỉ và thở hổn hển khi hút không khí vào, cố gắng bơm đầy lốp xe.

  • The baby's breathing became more and more labored, and the monitor beside the crib beeped ominously, as though it too, was panting for air.

    Hơi thở của em bé ngày càng khó nhọc hơn, và máy theo dõi bên cạnh cũi phát ra tiếng bíp đáng ngại, như thể nó cũng đang thở hổn hển.

  • The dog's tongue lolled out of his mouth as he joined the panting chorus of the other pets in the room.

    Lưỡi của con chó thè ra khỏi miệng khi nó hòa vào tiếng thở hổn hển của những con vật cưng khác trong phòng.

  • The boxer's chest heaved as he tried to catch his breath, his pants still wet with sweat from the just-concluded fight.

    Ngực của võ sĩ phập phồng khi anh cố gắng lấy lại hơi thở, quần anh vẫn ướt đẫm mồ hôi từ trận đấu vừa kết thúc.

  • The panting of the engine as it strained to move the heavy load echoed through the quiet streets, bringing with it a sense of motion and energy.

    Tiếng động cơ thở hổn hển khi phải di chuyển khối hàng nặng vang vọng khắp những con phố yên tĩnh, mang theo cảm giác chuyển động và tràn đầy năng lượng.

  • The old grandfather clock, with its worn-out gears and ester sixes, groaned and pant as its hands moved hesitantly towards midnight.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ, với những bánh răng mòn và kim sáu giờ, rên rỉ và thở hổn hển khi kim đồng hồ di chuyển một cách do dự về phía nửa đêm.

  • After a long and grueling day, the air conditioning in the room seemed to pant, labored with effort to cool down the scorching atmosphere.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, hệ thống điều hòa trong phòng dường như thở hổn hển, cố gắng làm mát bầu không khí nóng nực.

Thành ngữ

puff and pant
to breathe quickly and loudly through your mouth after physical effort
  • Eventually, puffing and panting, he arrived at the gate.