Định nghĩa của từ psych out

psych outphrasal verb

tâm lý ra ngoài

////

Thuật ngữ "psych out" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một phần của ngôn ngữ liên quan đến văn hóa lướt sóng ở California. Thuật ngữ này được những người lướt sóng sử dụng để mô tả hành động đe dọa hoặc làm đối thủ bối rối về mặt tinh thần để giành lợi thế trong cuộc thi. Cụm từ "psych out" bắt nguồn từ thuật ngữ "tâm lý học", vốn phổ biến vào những năm 1960 như một phương tiện để hiểu và điều khiển hành vi của con người. Bằng cách "làm đối thủ mất bình tĩnh", người lướt sóng có thể khiến họ mất bình tĩnh và giành được lợi thế về mặt chiến lược. Khái niệm "làm đối thủ mất bình tĩnh" trở nên phổ biến ngoài cộng đồng lướt sóng và thuật ngữ này đã được các môn thể thao khác như bóng rổ, bóng đá và các môn thể thao chiến đấu như quyền anh và võ thuật áp dụng. Trong những bối cảnh này, "làm đối thủ mất bình tĩnh" ám chỉ các chiến thuật được sử dụng để làm đối thủ mất bình tĩnh và mất bình tĩnh, chẳng hạn như nói xấu, đe dọa hoặc có những động thái bất ngờ đột ngột. Mục đích là làm lung lay sự tự tin của đối thủ và giành được lợi thế về mặt tinh thần. Ngày nay, "psych out" là một cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa thể thao và hơn thế nữa, vì nó nói lên tầm quan trọng của các chiến lược tâm lý trong các tình huống cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • Jake tried to psych out his opponent by staring him down during the game, but it didn't seem to have an effect.

    Jake đã cố gắng làm đối thủ của mình hoảng loạn bằng cách nhìn chằm chằm vào anh ta trong suốt trò chơi, nhưng có vẻ như điều đó không có tác dụng.

  • The coach psychs out her team before the big match by having them listen to pump-up music and visualize a victory.

    Huấn luyện viên kích thích tinh thần cho đội của mình trước trận đấu lớn bằng cách cho họ nghe nhạc sôi động và hình dung ra chiến thắng.

  • My friend psychs me out every time we play a game of pool by hovering over the table and making noise with the balls.

    Bạn tôi luôn làm tôi phát điên mỗi khi chúng tôi chơi bi-a bằng cách lơ lửng trên bàn và tạo ra tiếng động bằng những quả bóng.

  • The police officer pulled over the driver and psychs him out by shining a bright light in his eyes.

    Cảnh sát chặn tài xế lại và gây hoang mang cho anh ta bằng cách chiếu đèn sáng vào mắt anh ta.

  • She psychs her younger brother out into thinking he's done something wrong when he's just doing his usual activities.

    Cô ấy khiến em trai mình nghĩ rằng cậu ấy đã làm điều gì đó sai trái trong khi cậu ấy chỉ đang làm những hoạt động thường ngày của mình.

  • The salesperson psychs out her clients by making them believe that they're getting a great deal.

    Nhân viên bán hàng đánh lừa khách hàng bằng cách khiến họ tin rằng họ đang nhận được một món hời.

  • In order to psych out the other team, the captain gives a rousing speech before the game and motivates her players to believe they can win.

    Để đánh lạc hướng đội kia, đội trưởng sẽ có bài phát biểu khích lệ trước trận đấu và động viên các cầu thủ tin rằng họ có thể giành chiến thắng.

  • My friend psychs himself out during presentations by overpreparing and getting too nervous to perform well.

    Bạn tôi thường tự làm mình mất bình tĩnh trong các buổi thuyết trình vì chuẩn bị quá kỹ và quá lo lắng để có thể trình bày tốt.

  • The musician psychs out the audience by playing a quick, unexpected riff before starting their set.

    Người nhạc sĩ khiến khán giả hoảng loạn bằng cách chơi một đoạn riff nhanh và bất ngờ trước khi bắt đầu buổi biểu diễn.

  • Jake tried to psych out his boss during the presentation by making eye contact and nodding confidently. Although, it seemed to have little effect on her. She was persistent with her decision.

    Jake đã cố gắng đánh lừa sếp của mình trong suốt buổi thuyết trình bằng cách giao tiếp bằng mắt và gật đầu tự tin. Mặc dù, điều đó có vẻ không có tác dụng gì nhiều đối với bà. Bà vẫn kiên trì với quyết định của mình.