Định nghĩa của từ alongside

alongsidepreposition

sát cạnh, kế bên, dọc theo

/əˌlɒŋˈsʌɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "alongside" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "lang" (dài) và "sid" (bên cạnh), kết hợp lại có nghĩa là "bên cạnh". Lần đầu tiên nó được sử dụng như một từ duy nhất vào thế kỷ 15, phát triển từ cụm từ "along the side". Ý nghĩa của "alongside" đã mở rộng theo thời gian, không chỉ biểu thị sự gần gũi về mặt vật lý mà còn biểu thị sự xảy ra đồng thời hoặc hành động đi kèm. Ngày nay, nó là một từ đa năng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự kết nối và sự hiện diện chung.

Tóm Tắt

type phó từ & giới từ

meaningsát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc

examplealongside the river: dọc theo con sông

examplethe cars stopped alongside [of] the kerb: các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường

meaning(hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu

examplethe ship lay alongside [of] each other: các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau

exampleto come alongside: cặp bến, ghé vào bờ

meaning(nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

namespace
Ví dụ:
  • The store is located alongside the bustling main street, making it easily accessible to customers.

    Cửa hàng nằm dọc theo con phố chính đông đúc, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận.

  • The garden was in full bloom alongside the winding stream, creating a picturesque scene.

    Khu vườn nở rộ hoa dọc theo dòng suối quanh co, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • Jack's new business is thriving alongside his existing venture, indicating his entrepreneurial prowess.

    Công việc kinh doanh mới của Jack đang phát triển mạnh mẽ cùng với công việc kinh doanh hiện tại của anh, cho thấy năng lực kinh doanh của anh.

  • The basketball court was packed alongside the skate park, as both groups enjoyed the sunny afternoon.

    Sân bóng rổ chật kín người bên cạnh công viên trượt ván vì cả hai nhóm đều tận hưởng buổi chiều đầy nắng.

  • The writer explored themes of love and loss alongside vivid descriptions of nature.

    Tác giả đã khám phá chủ đề về tình yêu và mất mát cùng với những mô tả sống động về thiên nhiên.

  • The exhibition showcased contemporary art alongside traditional works, blurring the lines between the two styles.

    Triển lãm trưng bày nghệ thuật đương đại bên cạnh các tác phẩm truyền thống, làm mờ ranh giới giữa hai phong cách.

  • The road was congested alongside the construction site, causing delays for commuters.

    Con đường dọc theo công trường xây dựng bị tắc nghẽn, gây chậm trễ cho người đi lại.

  • The siblings shared a tight bond alongside their competitive streaks.

    Hai anh em có mối quan hệ gắn bó bên cạnh tính cạnh tranh của mình.

  • The artist's use of light and shadow gave depth to the painting alongside the bright colors.

    Việc nghệ sĩ sử dụng ánh sáng và bóng tối tạo nên chiều sâu cho bức tranh cùng với những màu sắc tươi sáng.

  • The car failed its emissions test alongside its safety inspection, leading to major repairs for the owner.

    Chiếc xe không vượt qua được bài kiểm tra khí thải cũng như kiểm tra an toàn, khiến chủ xe phải sửa chữa lớn.

Từ, cụm từ liên quan