Định nghĩa của từ dredger

dredgernoun

nạo vét

/ˈdredʒə(r)//ˈdredʒər/

Từ "dredger" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, cụ thể là trong tiếng Hà Lan. Từ tiếng Hà Lan để chỉ tàu nạo vét là "graver", có nghĩa là máy đào hoặc máy xúc. Khi người Hà Lan bắt đầu khai thác than bùn, một loại đất tìm thấy ở vùng đất ngập nước, họ sử dụng xà lan đáy phẳng, mớn nước nông để di chuyển qua vùng nước nông và khai thác than bùn. Những chiếc xà lan này, được gọi là "grabsken" trong tiếng Hà Lan, về cơ bản là những chiếc thuyền nạo vét được thiết kế để đào và loại bỏ trầm tích rời hoặc bùn từ đáy các tuyến đường thủy. Người Anh đã nắm bắt được loại tàu mới này và bắt đầu sử dụng từ tiếng Hà Lan "graver" thành "dredger." Từ này đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Đức, tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy. Trong thời hiện đại, tàu nạo vét được sử dụng vì nhiều lý do, chẳng hạn như duy trì các tuyến đường thủy có thể điều hướng, khai thác cát và bảo vệ bờ biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đánh lưới vét

meaningngười nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)

type danh từ

meaninglọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

namespace
Ví dụ:
  • The coastal town invested in a new dredger to deepen the shipping channel and improve navigation for larger vessels.

    Thị trấn ven biển đã đầu tư vào một tàu nạo vét mới để đào sâu kênh vận chuyển và cải thiện khả năng điều hướng cho các tàu lớn hơn.

  • The dredger began its work at dawn, churning up the sediment and sand on the seabed to clear a path for the approaching cruise ships.

    Tàu nạo vét bắt đầu hoạt động vào lúc bình minh, khuấy động trầm tích và cát dưới đáy biển để dọn đường cho các tàu du lịch đang tiến đến.

  • The dredging operation was a crucial step in the construction of the new port, allowing for deeper berths and increased capacity for cargo ships.

    Hoạt động nạo vét là bước quan trọng trong quá trình xây dựng cảng mới, cho phép neo đậu sâu hơn và tăng sức chứa cho tàu chở hàng.

  • The dredger's powerful suction pumps were capable of removing tonnes of mud and gravel from the estuary bed each hour.

    Máy bơm hút mạnh mẽ của tàu nạo vét có khả năng loại bỏ hàng tấn bùn và sỏi khỏi lòng cửa sông mỗi giờ.

  • The old dredger had become obsolete and needed to be replaced, as it struggled to cope with the ever-increasing size of modern container ships.

    Chiếc tàu nạo vét cũ đã trở nên lỗi thời và cần được thay thế vì nó không thể theo kịp kích thước ngày càng tăng của các tàu container hiện đại.

  • The dredger's crew worked tirelessly around the clock to clear the obstructions that threatened to disrupt the smooth flow of traffic in the busy shipping lane.

    Đội nạo vét làm việc không biết mệt mỏi suốt ngày đêm để dọn sạch những chướng ngại vật có nguy cơ làm gián đoạn dòng giao thông thông suốt trên tuyến đường vận chuyển đông đúc.

  • The dredging process was affected by the stormy weather, as waves crashed against the machinery and threatened to damage the delicate equipment.

    Quá trình nạo vét bị ảnh hưởng bởi thời tiết giông bão vì sóng đập vào máy móc và đe dọa làm hỏng các thiết bị tinh vi.

  • The decision to use a dredger was a matter of some contention, as environmental groups claimed that it would have a negative impact on the fragile marine ecosystem.

    Quyết định sử dụng tàu nạo vét đã gây ra nhiều tranh cãi vì các nhóm bảo vệ môi trường cho rằng nó sẽ tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển vốn mỏng manh.

  • The dredger's tracks could be seen etched into the seafloor, a testament to the intense labour involved in clearing the way for the massive vessels.

    Dấu vết của tàu nạo vét có thể nhìn thấy được khắc sâu vào đáy biển, minh chứng cho công sức to lớn bỏ ra để dọn đường cho những con tàu khổng lồ.

  • The dredging operation was managed by a team of experts, who utilised cutting-edge technology to ensure that the operation was carried out safely and efficiently.

    Hoạt động nạo vét được quản lý bởi một nhóm chuyên gia, sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo hoạt động được thực hiện an toàn và hiệu quả.