Định nghĩa của từ peg leg

peg legnoun

chân chốt

/ˈpeɡ leɡ//ˈpeɡ leɡ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "peg leg" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi chân gỗ, còn được gọi là "chân nhân tạo", thường được sử dụng làm chân giả cho những người bị mất chân do thương tích trong các trận hải chiến hoặc thử thách. Chân gỗ, nặng hơn nhiều so với chân sinh học, có một đầu nhô ra nổi bật trông giống như một cái chốt. Matthew Wood, một thợ mộc người Anh, được cho là người phát minh ra loại chân giả này vào khoảng năm 1750, làm bùng nổ sự phổ biến của cụm từ "peg leg" để mô tả loại chân giả cụ thể này. Cụm từ "peg leg" vẫn được sử dụng hàng ngày không chỉ trong cộng đồng y khoa mà còn trong ngôn ngữ hàng ngày vì nó chứng tỏ là một cách diễn đạt hấp dẫn cho một hiện tượng độc đáo như vậy. Ngày nay, thuật ngữ "peg leg" vẫn thỉnh thoảng được nhắc đến, đặc biệt là trong văn học, phim ảnh và văn hóa đại chúng như một tàn tích của các phong tục và thành ngữ trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • After losing his leg in a shipwreck, the pirate fitted himself with a wooden peg leg and vowed to continue his life of crime with the same reckless abandon.

    Sau khi mất một chân trong một vụ đắm tàu, tên cướp biển đã tự gắn cho mình một chân gỗ và thề sẽ tiếp tục cuộc sống tội phạm với sự liều lĩnh như vậy.

  • The old sailor hobbled along the dock on his trusty peg leg, his eyes scanning the horizon for any sign of approaching danger.

    Người thủy thủ già tập tễnh đi dọc bến tàu trên chiếc chân gỗ đáng tin cậy của mình, mắt ông dõi theo đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào đang đến gần.

  • The peg leg enabled the amputee to move with surprising agility, allowing him to keep up with his able-bodied friends and enjoy their company.

    Chiếc chân gỗ giúp người cụt chân có thể di chuyển nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, giúp anh theo kịp những người bạn khỏe mạnh và tận hưởng sự đồng hành của họ.

  • The wooden peg leg creaked as the pirate clambered up the stairs, his boots leaving deep marks in the woodwork as he went.

    Chiếc chân gỗ kẽo kẹt kêu cót két khi tên cướp biển trèo lên cầu thang, đôi ủng của hắn để lại những dấu vết sâu trên gỗ khi hắn bước đi.

  • The young girl giggled when she saw the peg leg in the costume store, imagining herself as a dashing pirate or a swashbuckling heroine.

    Cô gái trẻ khúc khích khi nhìn thấy chân gỗ trong cửa hàng trang phục, tưởng tượng mình là một tên cướp biển hào hoa hay một nữ anh hùng phiêu lưu.

  • The pirate captain limped onto the deck, his peg leg clattering over the wooden planks as he leveled a menacing stare at the enemy ships on the horizon.

    Tên thuyền trưởng cướp biển khập khiễng bước lên boong tàu, cái chân gỗ của hắn gõ lạch cạch trên những tấm ván gỗ khi hắn nhìn chằm chằm đầy đe dọa vào những con tàu địch ở đường chân trời.

  • The peg leg added a touch of costume to the sightseer's outfit as he posed for photos in front of the historic pirate ship, his pose complete with a bandana and an eye patch.

    Chiếc chân gỗ tạo thêm nét trang phục cho trang phục của du khách khi anh ta tạo dáng chụp ảnh trước con tàu cướp biển lịch sử, tạo dáng với khăn rằn và miếng che mắt.

  • The amputee walked briskly down the busy street, his peg leg keeping pace with his determination to succeed and live his life to the fullest.

    Người cụt chân bước nhanh trên con phố đông đúc, chiếc chân gỗ của anh theo kịp quyết tâm thành công và sống hết mình.

  • The peg leg served as a reminder of the challenges the amputee had faced, but it also symbolized his indomitable spirit and unyielding will.

    Chiếc chân gỗ đóng vai trò như lời nhắc nhở về những thách thức mà người cụt chân phải đối mặt, nhưng nó cũng tượng trưng cho tinh thần bất khuất và ý chí kiên cường của anh.

  • The pirate's wooden peg leg made a satisfying tap-tap-tap as he strode through the crowded bar, his hearty laugh drowning out the chatter of the other patrons.

    Chiếc chân gỗ của tên cướp biển tạo ra những âm thanh tap-tap-tap thỏa mãn khi hắn sải bước qua quầy bar đông đúc, tiếng cười sảng khoái của hắn át đi tiếng trò chuyện của những người khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches