Định nghĩa của từ primary source

primary sourcenoun

nguồn chính

/ˈpraɪməri sɔːs//ˈpraɪmeri sɔːrs/

Thuật ngữ "primary source" có nguồn gốc từ lĩnh vực sử học để chỉ các tài liệu đóng vai trò là hồ sơ gốc hoặc trực tiếp về một giai đoạn thời gian hoặc sự kiện. Các nguồn này, thường được tạo ra trong thời gian nghiên cứu, làm chứng cho giai đoạn thời gian theo cách không bị lọc hoặc kiểm duyệt. Chúng có thể bao gồm các tài liệu, thư từ, nhật ký, ảnh, hiện vật, tác phẩm nghệ thuật và bản ghi âm thanh hoặc video. Ngược lại, "nguồn thứ cấp" là các tác phẩm phân tích hoặc diễn giải các nguồn chính, thường được viết sau giai đoạn thời gian được thảo luận. Việc sử dụng các nguồn chính trong nghiên cứu cho phép các học giả và sinh viên kiểm tra bằng chứng lịch sử trực tiếp, không bị ảnh hưởng bởi sự diễn giải của người khác, khiến chúng trở thành một phần quan trọng của phân tích lịch sử chính xác và toàn diện.

namespace
Ví dụ:
  • The historian's research heavily relied on primary sources such as the diaries of George Washington, his letters, and official government documents from the American Revolution period.

    Nghiên cứu của nhà sử học chủ yếu dựa vào các nguồn chính như nhật ký của George Washington, các bức thư của ông và các văn bản chính thức của chính phủ từ thời Cách mạng Hoa Kỳ.

  • The original manuscript of the Declaration of Independence is considered a primary source because it was written by the men who signed it and provides insights into the founding principles of the United States.

    Bản thảo gốc của Tuyên ngôn Độc lập được coi là nguồn chính vì nó được viết bởi những người đã ký vào đó và cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nguyên tắc sáng lập của Hoa Kỳ.

  • Primary sources including interviews and survey results were used to study the social and economic effects of COVID-19 on healthcare workers around the world.

    Các nguồn chính bao gồm các cuộc phỏng vấn và kết quả khảo sát đã được sử dụng để nghiên cứu những tác động xã hội và kinh tế của COVID-19 đối với nhân viên y tế trên toàn thế giới.

  • Letters exchanged between Abraham Lincoln and his respective generals during the Civil War serve as primary sources that help historians understand the military strategies and tactics of the time.

    Những lá thư trao đổi giữa Abraham Lincoln và các vị tướng của ông trong Nội chiến là nguồn tài liệu chính giúp các nhà sử học hiểu được các chiến lược và chiến thuật quân sự thời bấy giờ.

  • The primary source of evidence for understanding the daily life of medieval peasants is found in documents that describe their landownership, taxes, and other legal transactions.

    Nguồn bằng chứng chính để hiểu về cuộc sống hàng ngày của nông dân thời trung cổ nằm trong các tài liệu mô tả quyền sở hữu đất đai, thuế và các giao dịch hợp pháp khác của họ.

  • The photographs and films taken during the Holocaust represent primary sources that provide a firsthand look into the horrors of the genocide.

    Những bức ảnh và đoạn phim được chụp trong thời kỳ diệt chủng Holocaust là nguồn tư liệu chính cung cấp cái nhìn trực tiếp về nỗi kinh hoàng của cuộc diệt chủng.

  • Researchers mining archives for information on children's education during the 19th century depend heavily on primary sources such as classroom diaries, student notebooks, and administrative records.

    Các nhà nghiên cứu khai thác kho lưu trữ để tìm thông tin về giáo dục trẻ em trong thế kỷ 19 phụ thuộc rất nhiều vào các nguồn chính như nhật ký lớp học, sổ tay học sinh và hồ sơ hành chính.

  • The journals of the Apollo 11 astronauts are primary sources that recount the first human moon landing and the scientific discoveries that were made during that mission.

    Nhật ký của các phi hành gia Apollo 11 là nguồn chính ghi lại chuyến đổ bộ đầu tiên của con người lên mặt trăng và những khám phá khoa học được thực hiện trong sứ mệnh đó.

  • As an anthropologist, I found that ethnographic field notes and oral histories of Indigenous peoples offer unique perspectives of their traditional worldviews, holistic knowledges, and cultural practices.

    Là một nhà nhân chủng học, tôi thấy rằng các ghi chép thực địa về dân tộc học và lịch sử truyền miệng của người bản địa cung cấp góc nhìn độc đáo về thế giới quan truyền thống, kiến ​​thức toàn diện và các tập quán văn hóa của họ.

  • Primary sources including legal documents and trial records offer invaluable insights into the historical criminal justice system and help us understand social, economic, and political relations in the past.

    Các nguồn chính bao gồm các tài liệu pháp lý và hồ sơ xét xử cung cấp những hiểu biết vô giá về hệ thống tư pháp hình sự lịch sử và giúp chúng ta hiểu được các mối quan hệ xã hội, kinh tế và chính trị trong quá khứ.