Định nghĩa của từ primary care

primary carenoun

chăm sóc ban đầu

/ˌpraɪməri ˈkeə(r)//ˌpraɪmeri ˈker/

Thuật ngữ "primary care" ban đầu xuất hiện vào những năm 1960 và 1970, bắt nguồn từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) như một phần của phương pháp chăm sóc sức khỏe ban đầu (PHC) của họ. PHC tập trung vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe phòng ngừa và chữa bệnh được cung cấp gần nhất với cộng đồng, với mục đích thúc đẩy sức khỏe, ngăn ngừa bệnh tật và kiểm soát các tình trạng bệnh mãn tính. Ngược lại, chăm sóc ban đầu đề cập đến điểm tiếp xúc đầu tiên giữa một cá nhân và hệ thống chăm sóc sức khỏe, do các bác sĩ đa khoa, y tá hành nghề, trợ lý bác sĩ và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác cung cấp, những người được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và phối hợp cho nhiều loại bệnh nhân khác nhau. Chăm sóc ban đầu có thể được cung cấp ở nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như phòng khám y tế, trung tâm y tế cộng đồng và các tổ chức duy trì sức khỏe (HMO). WHO công nhận tầm quan trọng của chăm sóc ban đầu như một thành phần thiết yếu của hệ thống chăm sóc sức khỏe nói chung, thúc đẩy phương pháp chăm sóc sức khỏe ban đầu như một chiến lược để đạt được phạm vi bảo hiểm y tế toàn dân. Cách tiếp cận này nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc ban đầu như một phương tiện quan trọng để giải quyết các yếu tố quyết định sức khỏe, xã hội và kinh tế của sức khỏe bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc dễ tiếp cận, giá cả phải chăng và phù hợp với văn hóa. Tóm lại, chăm sóc ban đầu nổi lên như một thành phần chính của cách tiếp cận chăm sóc sức khỏe ban đầu của WHO, biểu thị mức độ chăm sóc đầu tiên và dễ tiếp cận nhất được cung cấp cho các cá nhân bởi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tổng quát trong các bối cảnh khác nhau như một phần của chiến lược tổng thể nhằm thúc đẩy sức khỏe và quản lý các tình trạng bệnh mãn tính.

namespace
Ví dụ:
  • The patient's primary care physician referred them to a specialist for further evaluation.

    Bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân đã giới thiệu họ đến một bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm.

  • Primary care physicians play a vital role in preventing chronic diseases and managing existing conditions.

    Bác sĩ chăm sóc chính đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính và kiểm soát các tình trạng bệnh hiện có.

  • Individuals should visit their primary care provider at least once a year for a routine check-up.

    Mọi người nên đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu ít nhất một lần mỗi năm để kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The primary care center offers a range of services including vaccinations, physical exams, and medication management.

    Trung tâm chăm sóc sức khỏe ban đầu cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm tiêm chủng, khám sức khỏe và quản lý thuốc.

  • The doctor prescribed medication to manage the patient's symptoms and recommended regular visits to their primary care physician.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân và khuyến nghị bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ chăm sóc chính thường xuyên.

  • The primary care physician collaborates with specialists to create a comprehensive treatment plan for their patients.

    Bác sĩ chăm sóc chính sẽ hợp tác với các bác sĩ chuyên khoa để lập kế hoạch điều trị toàn diện cho bệnh nhân.

  • Primary care providers can provide timely treatment for common illnesses and injuries, preventing the need for emergency room visits.

    Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính có thể điều trị kịp thời các bệnh tật và thương tích thông thường, ngăn ngừa nhu cầu phải đến phòng cấp cứu.

  • Patient feedback and satisfaction are vital factors in choosing a primary care physician.

    Phản hồi và sự hài lòng của bệnh nhân là những yếu tố quan trọng khi lựa chọn bác sĩ chăm sóc chính.

  • In cases of complex medical conditions, primary care providers can provide referrals to specialists for further treatment.

    Trong trường hợp bệnh lý phức tạp, bác sĩ chăm sóc chính có thể giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa để điều trị thêm.

  • A primary care physician can help patients manage multiple chronic conditions by providing coordinated care and monitoring.

    Bác sĩ chăm sóc chính có thể giúp bệnh nhân kiểm soát nhiều tình trạng bệnh mãn tính bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc và theo dõi phối hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches