danh từ
vườn trẻ
(trường) mẫu giáo
//Thuật ngữ "nursery school" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Thuật ngữ này phát triển từ khái niệm "nhà trẻ", vốn là không gian truyền thống trong nhà dành cho trẻ nhỏ. Khi cuộc cách mạng công nghiệp đưa nhiều phụ nữ hơn vào lực lượng lao động, nhu cầu chăm sóc có cấu trúc cho trẻ nhỏ ngày càng tăng. Thuật ngữ "kindergarten", theo nghĩa đen là "khu vườn của trẻ em", được Friedrich Froebel giới thiệu vào đầu thế kỷ 19. Điều này đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra "nursery schools" vào những năm 1800, nhằm mục đích cung cấp một môi trường giáo dục có cấu trúc cho trẻ em trước khi vào mẫu giáo.
danh từ
vườn trẻ
a school for young children, particularly those between the ages of three and five.
một trường học dành cho trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ từ ba đến năm tuổi.
Con gái ba tuổi của tôi đã theo học tại trường mẫu giáo địa phương trong sáu tháng qua.
Chúng tôi đã đến thăm một số trường mẫu giáo trong khu vực trước khi quyết định chọn trường phù hợp nhất cho con mình.
Đội ngũ giáo viên tại trường mẫu giáo có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, đảm bảo môi trường học tập nuôi dưỡng cho trẻ.
Chương trình giảng dạy tại trường mẫu giáo nhấn mạnh vào giáo dục trẻ nhỏ trong môi trường học tập thông qua trò chơi.
Con của chúng tôi đã phát triển mạnh mẽ tính độc lập và các kỹ năng xã hội kể từ khi bắt đầu đi học mẫu giáo.