Định nghĩa của từ power breakfast

power breakfastnoun

bữa sáng đầy năng lượng

/ˈpaʊə brekfəst//ˈpaʊər brekfəst/

Thuật ngữ "power breakfast" xuất hiện vào những năm 1970 như một cách diễn đạt thông tục trong giới kinh doanh và chính trị của Thành phố New York. Thuật ngữ này dùng để chỉ bữa ăn sáng sớm thường được những cá nhân có ảnh hưởng và thành đạt sử dụng, thường bao gồm các giám đốc điều hành cấp cao, chính trị gia và nhà báo. Nguồn gốc của thuật ngữ này được cho là do Marica Vilcek, một người phụ nữ thượng lưu và nhà bảo tồn ở New York, người đã đặt ra nó vào những năm 1960. Bà đã sử dụng nó để mô tả các bữa tiệc sáng mà bà tổ chức cho bạn bè, được coi là những buổi tụ họp uy tín do nhóm người tham dự là giới thượng lưu. Việc sử dụng thuật ngữ này lan truyền nhanh chóng, ngày càng trở nên phổ biến trong cả khu vực tư nhân và công cộng. Chức năng chính của nó là tạo cơ hội để kết nối, chia sẻ ý tưởng và trao đổi thông tin có giá trị, cũng như củng cố các mối quan hệ hiện có. Nhìn chung, "power breakfast" đã trở thành một từ thông dụng để chỉ bữa ăn sáng sớm được sử dụng với mục đích trao quyền, gây ảnh hưởng và củng cố sức ảnh hưởng cũng như địa vị của một cá nhân trong lĩnh vực tương ứng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoys a power breakfast each morning to kickstart her day and fuel her energy for the long work hours ahead.

    Sarah thưởng thức bữa sáng đầy đủ mỗi sáng để bắt đầu ngày mới và nạp năng lượng cho những giờ làm việc dài phía trước.

  • Mark has started incorporating a protein-packed power breakfast into his routine to help him focus and stay alert during important meetings.

    Mark đã bắt đầu kết hợp bữa sáng giàu protein vào thói quen của mình để giúp anh tập trung và tỉnh táo trong các cuộc họp quan trọng.

  • Jenna prefers to have a power breakfast that is high in fiber and low in sugar to maintain her blood sugar levels and avoid mid-morning cravings.

    Jenna thích ăn một bữa sáng giàu chất xơ và ít đường để duy trì lượng đường trong máu và tránh cơn thèm ăn vào giữa buổi sáng.

  • Before a big presentation, Melissa swears by her power breakfast of oatmeal, nuts, and berries to provide her with the necessary brainpower and confidence.

    Trước một buổi thuyết trình quan trọng, Melissa thường ăn bữa sáng gồm yến mạch, các loại hạt và quả mọng để có được sự tỉnh táo và tự tin cần thiết.

  • Tom loves to have a power breakfast of whole-grain toast, avocado, and scrambled eggs to provide him with the sustained energy he needs for his demanding job.

    Tom thích ăn sáng với bánh mì nướng nguyên cám, bơ và trứng rán để cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho công việc đòi hỏi nhiều sức lực của mình.

  • Emma finds that a power breakfast of spinach, feta, and mushroom omelette keeps her full and focused until lunchtime.

    Emma nhận thấy rằng bữa sáng đầy đủ gồm rau bina, phô mai feta và trứng tráng nấm giúp cô no và tập trung cho đến giờ ăn trưa.

  • Rachel enjoys a power breakfast of Greek yogurt, granola, and honey for a balanced mix of protein, fiber, and carbohydrates to help her stay alert and productive.

    Rachel thích bữa sáng giàu dinh dưỡng với sữa chua Hy Lạp, granola và mật ong để có sự kết hợp cân bằng giữa protein, chất xơ và carbohydrate giúp cô luôn tỉnh táo và làm việc hiệu quả.

  • Ben enjoys a power breakfast of peanut butter and banana toast to provide him with the sustained energy he needs for his busy morning routine.

    Ben thích bữa sáng giàu dinh dưỡng với bơ đậu phộng và bánh mì nướng chuối để cung cấp năng lượng bền vững cần thiết cho thói quen buổi sáng bận rộn của mình.

  • Sarah's power breakfast of whole-grain waffles, fruit, and a hard-boiled egg sets her up for a productive and energized day.

    Bữa sáng đầy đủ của Sarah gồm bánh quế ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và một quả trứng luộc giúp cô có một ngày làm việc hiệu quả và tràn đầy năng lượng.

  • John likes to start his day with a power breakfast that includes vegetables, such as spinach, kale, or broccoli, to provide him with the necessary nutrients and energy he needs for his busy schedule.

    John thích bắt đầu ngày mới bằng bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng bao gồm rau, chẳng hạn như rau bina, cải xoăn hoặc bông cải xanh, để cung cấp các chất dinh dưỡng và năng lượng cần thiết cho lịch trình bận rộn của mình.