Định nghĩa của từ bronzer

bronzernoun

phấn tạo khối

/ˈbrɒnzə(r)//ˈbrɑːnzər/

Thuật ngữ "bronzer" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bronzer" có nghĩa là làm rám nắng hoặc rám nắng. Từ tiếng Anh "bronzer" là hợp chất của từ tiếng Pháp và hậu tố tiếng Anh "-er," biểu thị một tác nhân hoặc một người thực hiện một hành động. Trong trường hợp này, "bronzer" mô tả một người hoặc sản phẩm làm rám nắng hoặc tạo hiệu ứng rám nắng cho da. Sự phổ biến của các sản phẩm tự làm rám nắng và nhận thức ngày càng tăng về những rủi ro liên quan đến việc tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi các chất tạo rám nắng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Bằng cách sử dụng chất tạo rám nắng, mọi người có thể có được làn da rám nắng vàng óng mà không phải tiếp xúc với tia UV có hại của mặt trời.

namespace
Ví dụ:
  • She applied a light layer of bronzer to her cheekbones and forehead to give her face a sun-kissed glow.

    Cô thoa một lớp phấn tạo khối mỏng lên gò má và trán để tạo cho khuôn mặt vẻ rạng rỡ như rám nắng.

  • The makeup artist used a rich mahogany bronzer to contour his client's nose and define its shape.

    Chuyên gia trang điểm đã sử dụng phấn tạo khối màu nâu đỏ đậm để tạo đường viền và định hình dáng mũi cho khách hàng.

  • The model's legs were bronzed and flawlessly shaved, making them stand out on the runway.

    Đôi chân của người mẫu được rám nắng và cạo sạch lông, giúp họ nổi bật trên sàn diễn.

  • She blended a peachy-toned bronzer onto her temples and under her jawline to restore some light and dimension to her face.

    Cô ấy tán đều phấn tạo khối màu đào lên thái dương và dưới xương hàm để lấy lại vẻ sáng sủa và chiều sâu cho khuôn mặt.

  • His features looked chiseled and highlighted after a generous coat of bronzer was applied to his cheekbones and nose.

    Các đường nét trên khuôn mặt anh trông sắc nét và nổi bật hơn sau khi thoa một lớp phấn tạo khối dày lên gò má và mũi.

  • The bronzer added warmth and vibrancy to her complexion and made her eyes sparkle.

    Phấn tạo khối làm tăng thêm sự ấm áp và rạng rỡ cho làn da của cô và làm cho đôi mắt cô sáng lấp lánh.

  • She sprinkled her favorite matte bronzer onto her hairline to create a natural-looking depth and definition.

    Cô rắc phấn tạo khối lì yêu thích của mình lên đường chân tóc để tạo độ sâu và nét tự nhiên.

  • He applied a subtle golden bronzer to his chest and arms to make them look firmer and more toned.

    Anh ấy đã thoa một lớp phấn tạo khối màu vàng nhạt lên ngực và cánh tay để trông săn chắc và thon gọn hơn.

  • The partygoer dotted a small amount of bronzer onto her cupid's bow to create some peppermint-like pink coloring.

    Người dự tiệc đã chấm một ít phấn tạo khối lên phần má để tạo ra màu hồng giống bạc hà.

  • The bronzer offered a long-lasting, radiant finish that intermixed well with her daily moisturizer and sunscreen routine.

    Phấn tạo khối này mang lại lớp nền rạng rỡ, lâu trôi, kết hợp tốt với quy trình dưỡng ẩm và chống nắng hàng ngày của cô.