danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
ngoại động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
Rouge
/ruːʒ//ruːʒ/Từ "rouge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rogue", có nghĩa là "đỏ". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "rufus", cũng có nghĩa là "đỏ". "Rouge" ban đầu dùng để chỉ thuốc nhuộm màu nâu đỏ được làm từ nhiều nguồn tự nhiên khác nhau, bao gồm côn trùng, thực vật và khoáng chất. Theo thời gian, nó được sử dụng cụ thể cho một loại mỹ phẩm màu đỏ dùng để tô má và môi.
danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
ngoại động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
Đôi môi của Sophia được tô một lớp phấn hồng rực rỡ, khiến nụ cười của cô càng thêm rạng rỡ.
Nữ diễn viên chọn son môi màu hồng đậm để phù hợp với chiếc váy dạ hội màu đỏ của mình.
Má hồng trên má Lily làm tăng thêm vẻ ửng hồng tự nhiên cho làn da vốn đã hồng hào của cô.
Móng tay của Rebecca được sơn màu hồng, tôn lên chiếc váy đỏ mà cô mặc trong đám cưới.
Son môi màu đỏ cổ điển là điểm nhấn màu sắc hoàn hảo cho bộ trang phục đỏ đơn sắc của Jasmine.
Son môi đỏ ruby của người mẫu khiến đôi môi của cô trông đầy đặn và căng mọng.
Mẹ của Lily đã tặng cô một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ, một phụ kiện vượt thời gian giúp tô điểm thêm sắc màu cho chiếc áo khoác mùa đông truyền thống của Lily.
Phần trang trí màu hồng phấn trên bánh trông thật ấn tượng trên nền fondant trắng.
Những bông hoa hồng nhung đỏ trên bàn tạo thêm nét tinh tế và thanh lịch cho không gian.
Đôi giày ba lê màu đỏ của Samantha là một yếu tố quan trọng trong bộ trang phục ba lê màu đỏ của cô.
All matches