Định nghĩa của từ folk etymology

folk etymologynoun

từ nguyên dân gian

/ˈfəʊk etɪmɒlədʒi//ˈfəʊk etɪmɑːlədʒi/

Thuật ngữ "folk etymology" ám chỉ một hiện tượng ngôn ngữ xảy ra khi mọi người nhầm lẫn cách phát âm, cách viết hoặc ý nghĩa của một từ dựa trên cách họ cảm nhận nó liên quan đến các từ khác trong ngôn ngữ hoặc văn hóa của họ. "Folk" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "folc", nghĩa là "người", trong khi "etymology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aitia", nghĩa là "nguyên nhân" và "logos", nghĩa là "từ". Về bản chất, "folk etymology" mô tả cách những cá nhân bình thường tạo ra lịch sử hoặc lời giải thích sai lệch về nguồn gốc và bản chất của từ, thường là do hiểu lầm về văn hóa hoặc ngôn ngữ.

namespace

a popular but wrong belief about the origin of a word or phrase

một niềm tin phổ biến nhưng sai lầm về nguồn gốc của một từ hoặc cụm từ

Ví dụ:
  • This explanation may simply be a folk etymology.

    Giải thích này có thể chỉ là cách lý giải theo từ nguyên dân gian.

a process by which a word is changed, for example because people believe that it is related to another word, even though it is not, or to make a foreign word sound more familiar

một quá trình mà một từ được thay đổi, ví dụ vì mọi người tin rằng nó có liên quan đến một từ khác, mặc dù thực tế không phải vậy, hoặc để làm cho một từ nước ngoài nghe quen thuộc hơn

Ví dụ:
  • Folk etymology has created the cheeseburger and the beanburger, but the first hamburgers were in fact named after the city of Hamburg.

    Từ nguyên dân gian đã tạo ra bánh mì kẹp phô mai và bánh mì kẹp đậu, nhưng thực tế những chiếc bánh mì kẹp thịt đầu tiên được đặt theo tên của thành phố Hamburg.

Từ, cụm từ liên quan