Định nghĩa của từ pomegranate

pomegranatenoun

quả lựu

/ˈpɒmɪɡrænɪt//ˈpɑːmɪɡrænɪt/

Từ "pomegranate" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "malum punicum," có nghĩa là "Quả táo Punic," ám chỉ sự giống nhau của loại quả này với một quả táo và mối liên hệ của nó với thành phố cổ Carthage của người Phoenicia (Đế chế Punic). Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "pommier grenade," kết hợp giữa tiếng Latin "punicum" với từ tiếng Pháp "apple" ("pommier"). Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "pomegranat," và cuối cùng, từ tiếng Anh hiện đại "pomegranate" đã xuất hiện. Trong suốt hành trình ngôn ngữ của mình, từ này vẫn giữ mối liên hệ với nguồn gốc Địa Trung Hải của loại quả này và biểu tượng của nó về sự phong phú, màu mỡ và thịnh vượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả lựu

meaningcây lựu ((cũng) pomegranate

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's cart was overflowing with lush, ripe pomegranates, vibrant red and bursting with juicy seeds.

    Chiếc xe đẩy của người nông dân chất đầy những quả lựu chín mọng, màu đỏ tươi và đầy hạt mọng nước.

  • She sliced open the pomegranate and scattered the bursting arils over her morning yogurt, adding a burst of sweet-tart flavor.

    Cô bổ đôi quả lựu và rắc phần hạt lựu vỡ lên sữa chua buổi sáng, thêm vào đó hương vị chua ngọt.

  • In the dim light, the pomegranates hung heavy on the branches, a splash of red against the darkening sky.

    Trong ánh sáng mờ ảo, những quả lựu treo nặng trĩu trên cành, tạo nên mảng màu đỏ nổi bật trên nền trời đang tối dần.

  • As she bit into the ripe pomegranate, its crunchy outer layer gave way to juicy, sweet flesh that exploded in her mouth.

    Khi cô cắn vào quả lựu chín, lớp vỏ giòn bên ngoài nhường chỗ cho phần thịt ngọt ngào, mọng nước bùng nổ trong miệng.

  • The pomegranate tree, swaying in the gentle breeze, peppered the ground with a carpet of seed-filled fruit that shimmered like scarlet jewels.

    Cây lựu đung đưa trong làn gió nhẹ, rải rác trên mặt đất một thảm quả đầy hạt lấp lánh như những viên ngọc đỏ thắm.

  • The locals claimed that the secret to the young prince's vitality was a daily drink made from the sweet-tart juice of pomegranates, freshly squeezed and concocted by their village elders.

    Người dân địa phương khẳng định rằng bí quyết sống khỏe của hoàng tử trẻ là thức uống hàng ngày làm từ nước ép lựu chua ngọt, do những người lớn tuổi trong làng ép tươi và pha chế.

  • The air was heady with the scent of pomegranates, as the entire village turned out to celebrate the annual harvest with singing, dancing, and feasting on the juicy fruit.

    Không khí tràn ngập mùi hương lựu khi cả làng cùng nhau ra ngoài để ăn mừng vụ thu hoạch hàng năm bằng cách ca hát, nhảy múa và thưởng thức những loại trái cây ngon ngọt.

  • The sculpture, made entirely of pomegranates, sparkled and glinted in the sunlight, a riot of red that appeared almost translucent in places.

    Tác phẩm điêu khắc được làm hoàn toàn từ quả lựu này lấp lánh và phản chiếu dưới ánh sáng mặt trời, một màu đỏ rực rỡ gần như trong suốt ở nhiều chỗ.

  • The pomegranate trees blossomed in a whirlwind of colour, as their pink and white buds burst into a flurry of delicate petals, ripe for pollination.

    Cây lựu nở rộ với đủ màu sắc, những nụ hoa màu hồng và trắng bung nở thành hàng loạt cánh hoa mỏng manh, chín muồi để thụ phấn.

  • She watched, fascinated, as the pomegranate seeds sprayed out in a pummelling burst of red, bursting in a powder of crimson skins and jellied flesh.

    Cô ấy thích thú quan sát những hạt lựu phun ra thành từng chùm màu đỏ rực, vỡ ra thành một lớp bột màu đỏ thẫm và thịt quả đông lại.