Định nghĩa của từ polish

polishverb

nước bóng, nước láng, đánh bóng, làm cho láng

/ˈpɒlɪʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "polish" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "polire", có nghĩa là "cọ xát hoặc mài giũa". Vào thế kỷ 14, từ "polish" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động chà xát hoặc làm mịn bề mặt, chẳng hạn như kim loại hoặc gỗ, để loại bỏ các khuyết điểm và tạo ra lớp hoàn thiện bóng loáng. Theo thời gian, ý nghĩa của "polish" đã mở rộng để bao gồm không chỉ các hoạt động thể chất như đánh bóng kim loại hoặc đồ nội thất mà còn cả cách sử dụng ẩn dụ. Vào thế kỷ 17, "polish" bắt đầu mô tả sự tinh tế, lịch sự và cách cư xử khéo léo của một người. Theo nghĩa này, một người "polished" là người có học thức, thanh lịch và sở hữu trình độ tinh tế cao. Ngày nay, từ "polish" có nhiều nghĩa, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningPolish (thuộc) Ba lan

type danh từ

meaningnước bóng, nước láng

meaningnước đánh bóng, xi

exampleboot polish: xi đánh giày

meaning(nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã

namespace

a substance used when rubbing a surface to make it smooth and shiny

một chất được sử dụng khi chà xát một bề mặt để làm cho nó mịn và sáng bóng

Ví dụ:
  • furniture/floor/shoe/silver polish

    đồ nội thất/sàn/giày/đánh bóng bạc

  • wax polish

    sáp đánh bóng

Từ, cụm từ liên quan

an act of polishing something

một hành động đánh bóng một cái gì đó

Ví dụ:
  • I give it a polish now and again.

    Tôi thỉnh thoảng đánh bóng nó.

  • You’ll need to give your shoes a good polish.

    Bạn sẽ cần phải đánh bóng giày thật tốt.

the shiny appearance of something after it has been polished

sự xuất hiện sáng bóng của một cái gì đó sau khi nó đã được đánh bóng

Từ, cụm từ liên quan

a high quality of performance achieved with great skill

chất lượng cao của hiệu suất đạt được với kỹ năng tuyệt vời

Ví dụ:
  • She played the cello with the polish of a much older musician.

    Cô chơi cello với phong cách của một nhạc sĩ lớn tuổi hơn nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

high standards of behaviour; being polite

tiêu chuẩn hành vi cao; lịch sự

Ví dụ:
  • She thought that her husband’s family lacked polish.

    Cô cho rằng nhà chồng thiếu lịch sự.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

spit and polish
(informal)careful and complete cleaning and polishing of something