danh từ
cực
north pole: bắc cực
south pole: nam cực
magmetic pole: cực từ
(nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)
điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
danh từ
cái sào
north pole: bắc cực
south pole: nam cực
magmetic pole: cực từ
sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)
cột (để chăng lều...)