Định nghĩa của từ pole position

pole positionnoun

vị trí cực

/ˈpəʊl pəzɪʃn//ˈpəʊl pəzɪʃn/

Thuật ngữ "pole position" ban đầu xuất phát từ môn đua ngựa. Vào những ngày đầu, các cuộc đua được bắt đầu bằng tay và con ngựa có thể bắt đầu ở vị trí dẫn đầu, gần cực hoặc điểm xuất phát nhất, có lợi thế là chạy không bị cản trở trong một vài khoảnh khắc quan trọng. Lợi thế này thường mang lại cho con ngựa cơ hội chiến thắng cuộc đua cao hơn. Khi đua ô tô trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khái niệm về vị trí cực đã được áp dụng. Năm 1911, trong cuộc đua Indianapolis 500 đầu tiên, Arthur Jones lái một chiếc Marmon, bắt đầu ở vị trí dẫn đầu và trở thành tay đua đầu tiên giành chiến thắng trong cuộc đua từ vị trí cực. Kể từ đó, thuật ngữ "pole position" đã được sử dụng trong thể thao mô tô để mô tả vị trí bắt đầu của một cuộc đua, thường được xác định bằng một phiên phân hạng, nơi các tay đua cạnh tranh để đạt được thời gian vòng đua nhanh nhất. Tay đua ở vị trí cực có lợi thế là bắt đầu cuộc đua trước và không phải lo lắng về việc điều khiển xe chậm hơn hoặc đối phó với các nút thắt cổ chai khác trên lưới xuất phát.

namespace

the leading position at the start of a race involving cars or bicycles

vị trí dẫn đầu khi bắt đầu một cuộc đua liên quan đến ô tô hoặc xe đạp

Ví dụ:
  • Alonso has taken pole position on the grid for Sunday's race.

    Alonso đã giành được vị trí xuất phát đầu tiên trong cuộc đua vào Chủ Nhật.

  • Verstappen claimed his sixth successive pole position.

    Verstappen giành được vị trí pole thứ sáu liên tiếp.

the leading position in a competition or contest

vị trí dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • There are several leadership contenders vying for pole position at the moment.

    Hiện tại có một số ứng cử viên đang cạnh tranh cho vị trí lãnh đạo.

  • She's in pole position to grab the Olympic 100m gold.

    Cô ấy đang ở vị trí dẫn đầu để giành huy chương vàng Olympic nội dung 100m.

Từ, cụm từ liên quan

All matches